Mã trường: HCP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 32.3 2022: 30.8 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 32.3 2022: 30.8 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 32.3 2022: 30.8 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07 |
2023: 32.3 2022: 30.8 |
Mã trường: HCP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 34.5 2022: 36.04 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 34.5 2022: 36.04 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 34.5 2022: 36.04 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07 |
2023: 34.5 2022: 36.04 |
Mã trường: HCP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- |
2023: 18.05 2022: 17.05 |
Mã trường: HCP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- | 2023: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ