Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7210402 Thiết kế công nghiệp A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7210402 Thiết kế công nghiệp D78 2023: 15
2021: 15
4 7210402 Thiết kế công nghiệp D72 2023: 15
2021: 15
5 7210402 Thiết kế công nghiệp D02 2022: 15
2021: 15
6 7210402 Thiết kế công nghiệp D03 2022: 15
2021: 15
7 7210402 Thiết kế công nghiệp D04 2022: 15
2021: 15
8 7210402 Thiết kế công nghiệp D05 2022: 15
2021: 15
9 7210402 Thiết kế công nghiệp D06 2022: 15
2021: 15
10 7210402 Thiết kế công nghiệp A00 2022: 15
11 7210402 Thiết kế công nghiệp D26 2022: 15
2021: 15
12 7210402 Thiết kế công nghiệp D27 2022: 15
2021: 15
13 7210402 Thiết kế công nghiệp D28 2022: 15
2021: 15
14 7210402 Thiết kế công nghiệp D29 2022: 15
2021: 15
15 7210402 Thiết kế công nghiệp D30 2022: 15
2021: 15
16 7210402 Thiết kế công nghiệp D11 2022: 15
17 7210402 Thiết kế công nghiệp D51 2022: 15
18 7210402 Thiết kế công nghiệp D52 2022: 15
19 7210402 Thiết kế công nghiệp D53 2022: 15
20 7210402 Thiết kế công nghiệp D54 2022: 15
21 7210402 Thiết kế công nghiệp D55 2022: 15
22 7210402 Thiết kế Công nghiệp D79 2021: 15
23 7210402 Thiết kế Công nghiệp D80 2021: 15
24 7210402 Thiết kế Công nghiệp D81 2021: 15
25 7210402 Thiết kế Công nghiệp D82 2021: 15
26 7210402 Thiết kế Công nghiệp D83 2021: 15
27 7210402 Thiết kế Công nghiệp D73 2021: 15
28 7210402 Thiết kế Công nghiệp D74 2021: 15
29 7210402 Thiết kế Công nghiệp D75 2021: 15
30 7210402 Thiết kế Công nghiệp D76 2021: 15
31 7210402 Thiết kế Công nghiệp D77 2021: 15
Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp -- 2023: 600
2 7210402 Thiết kế công nghiệp NL1 2022: 600
3 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01 2021: 550
4 7210402 Thiết kế Công nghiệp D02 2021: 550
5 7210402 Thiết kế Công nghiệp D03 2021: 550
6 7210402 Thiết kế Công nghiệp D04 2021: 550
7 7210402 Thiết kế Công nghiệp D05 2021: 550
8 7210402 Thiết kế Công nghiệp D06 2021: 550
9 7210402 Thiết kế Công nghiệp A01 2021: 550
10 7210402 Thiết kế Công nghiệp D26 2021: 550
11 7210402 Thiết kế Công nghiệp D27 2021: 550
12 7210402 Thiết kế Công nghiệp D28 2021: 550
13 7210402 Thiết kế Công nghiệp D29 2021: 550
14 7210402 Thiết kế Công nghiệp D30 2021: 550
15 7210402 Thiết kế Công nghiệp D07 2021: 550
16 7210402 Thiết kế Công nghiệp D21 2021: 550
17 7210402 Thiết kế Công nghiệp D22 2021: 550
18 7210402 Thiết kế Công nghiệp D23 2021: 550
19 7210402 Thiết kế Công nghiệp D24 2021: 550
20 7210402 Thiết kế Công nghiệp D25 2021: 550
21 7210402 Thiết kế Công nghiệp A00 2021: 550
Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7210402 Thiết kế công nghiệp A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7210402 Thiết kế công nghiệp D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7210402 Thiết kế công nghiệp D11 2023: 18
2022: 18
5 7210402 Thiết kế công nghiệp D02 2022: 18
2021: 18
6 7210402 Thiết kế công nghiệp D03 2022: 18
2021: 18
7 7210402 Thiết kế công nghiệp D04 2022: 18
2021: 18
8 7210402 Thiết kế công nghiệp D05 2022: 18
2021: 18
9 7210402 Thiết kế công nghiệp D06 2022: 18
2021: 18
10 7210402 Thiết kế công nghiệp D26 2022: 18
2021: 18
11 7210402 Thiết kế công nghiệp D27 2022: 18
2021: 18
12 7210402 Thiết kế công nghiệp D28 2022: 18
2021: 18
13 7210402 Thiết kế công nghiệp D29 2022: 18
2021: 18
14 7210402 Thiết kế công nghiệp D30 2022: 18
2021: 18
15 7210402 Thiết kế công nghiệp D51 2022: 18
16 7210402 Thiết kế công nghiệp D52 2022: 18
17 7210402 Thiết kế công nghiệp D53 2022: 18
18 7210402 Thiết kế công nghiệp D54 2022: 18
19 7210402 Thiết kế công nghiệp D55 2022: 18
20 7210402 Thiết kế Công nghiệp D07 2021: 18
21 7210402 Thiết kế Công nghiệp D21 2021: 18
22 7210402 Thiết kế Công nghiệp D22 2021: 18
23 7210402 Thiết kế Công nghiệp D23 2021: 18
24 7210402 Thiết kế Công nghiệp D24 2021: 18
25 7210402 Thiết kế Công nghiệp D25 2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện