Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H01 | 2023: 16 | |
6 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H03 | 2023: 16 | |
7 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H04 | 2023: 16 | |
8 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | V00 | 2023: 16 | |
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03 |
2023: 16 2022: 16 2021: 23 |
|
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 23 |
|
11 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H05 |
2023: 16 2022: 16 2021: 23 |
|
12 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H06 |
2023: 16 2022: 16 2021: 23 |
|
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 |
2023: 16 2022: 18 2021: 26 |
|
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H04 |
2023: 16 2022: 18 2021: 26 |
|
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H05 |
2023: 16 2022: 18 2021: 26 |
|
16 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 |
2023: 16 2022: 18 2021: 26 |
|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H03 | 2021: 650 | |
2 | 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H04 | 2021: 650 | |
3 | 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H05 | 2021: 650 | |
4 | 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H06 | 2021: 650 | |
5 | 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H03 | 2021: 650 | |
6 | 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H04 | 2021: 650 | |
7 | 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H05 | 2021: 650 | |
8 | 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H06 | 2021: 650 | |
9 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00 | 2021: 650 | |
10 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A01 | 2021: 650 | |
11 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | D01 | 2021: 650 | |
12 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | D10 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H04 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H05 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H06 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H04 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H05 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
9 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | H01 | 2023: 24 | |
10 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | H03 | 2023: 24 | |
11 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | H04 | 2023: 24 | |
12 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | V00 | 2023: 24 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 |
2023: 20 2022: 22 |
|
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 |
2023: 20 2022: 22 |
|
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 |
2023: 20 2022: 22 |
|
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 |
2023: 20 2022: 22 |
|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện