Mã trường: DDQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 |
2023: 24.75 2022: 24.75 2021: 26 |
|
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 |
2023: 24.75 2022: 24.75 2021: 26 |
|
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 |
2023: 24.75 2022: 24.75 2021: 26 |
|
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D90 |
2023: 24.75 2022: 24.75 2021: 26 |
|
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24.25 |
|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24.25 |
|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24.25 |
|
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D96 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24.25 |
Mã trường: DDQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | -- | 2023: 830 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | -- | 2023: 810 |
Mã trường: DDQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 2023: 27 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 2023: 27 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 2023: 27 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00 | 2023: 26 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 2023: 26 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 2023: 26 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Nhân sự - Hành chính