Mã trường: THP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 |
2023: 30.5 2022: 26.5 2021: 22 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 30.5 2022: 26.5 2021: 22 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D06 |
2023: 30.5 2022: 26.5 2021: 22 |
|
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 30.5 2022: 26.5 2021: 22 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 23.5 2022: 21.5 2021: 19 |
|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 23.5 2022: 21.5 2021: 19 |
|
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 |
2023: 23.5 2022: 21.5 2021: 19 |
|
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 23.5 2022: 21.5 2021: 19 |
|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 23.5 2022: 23.5 2021: 19 |
|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2023: 23.5 2022: 23.5 2021: 19 |
|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 23.5 2022: 23.5 2021: 19 |
|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 |
2023: 23.5 2022: 23.5 2021: 19 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 22 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 |
2023: 22 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C02 |
2023: 22 2022: 19 2021: 19 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 22 2022: 19 2021: 19 |
|
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 2023: 19 | |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M04 | 2023: 19 | |
21 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 |
2022: 19 2021: 19 |
|
22 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00 |
2023: 17 2022: 22 2021: 17 |
|
23 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M01 |
2023: 17 2022: 22 2021: 17 |
|
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M03 | 2023: 17 | |
25 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M04 | 2023: 17 | |
26 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M02 |
2022: 22 2021: 17 |
|
27 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00 |
2022: 19 2021: 19 |
|
28 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | B00 |
2022: 19 2021: 19 |
|
29 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 |
2022: 19 2021: 19 |
|
30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C15 |
2022: 19 2021: 19 |
|
31 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 2021: 19 | |
32 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 2021: 19 | |
33 | 7140210 | Sư phạm Tin học | C01 | 2021: 19 | |
34 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2021: 19 | |
35 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 19 | |
36 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 19 | |
37 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 2021: 19 | |
38 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D01 | 2021: 19 | |
39 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 19 | |
40 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A01 | 2021: 19 | |
41 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C01 | 2021: 19 | |
42 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D01 | 2021: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hải Phòng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục