Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 22.3 2022: 23 2021: 20 |
|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 22.3 2022: 23 2021: 20 |
|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 22.3 2022: 23 2021: 20 |
|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 22.3 2022: 23 2021: 20 |
|
5 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00 |
2023: 22 2022: 18 2021: 17 |
|
6 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A01 |
2023: 22 2022: 18 2021: 17 |
|
7 | 7510602 | Quản lý năng lượng | D01 |
2023: 22 2022: 18 2021: 17 |
|
8 | 7510602 | Quản lý năng lượng | D07 |
2023: 22 2022: 18 2021: 17 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 22.5 2022: 22.5 |
|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 22.5 2022: 22.5 |
|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 22.5 2022: 22.5 |
|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 22.5 2022: 22.5 |
|
5 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00 |
2023: 18.5 2022: 18 |
|
6 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A01 |
2023: 18.5 2022: 18 |
|
7 | 7510602 | Quản lý năng lượng | D01 |
2023: 18.5 2022: 18 |
|
8 | 7510602 | Quản lý năng lượng | D07 |
2023: 18.5 2022: 18 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510602 | Quản lý năng lượng | -- | 2023: 16.6 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | -- | 2023: 16.2 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Điện Lực để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo