Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520201 | Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | A01 |
2023: 18 2022: 15.5 |
|
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | D01 | 2023: 18 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | D07 |
2023: 18 2022: 15.5 |
|
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | D90 | 2023: 18 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện (2 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa) | A00 | 2022: 15.5 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện (2 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa) | C01 | 2022: 15.5 | |
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | A00 |
2023: 17 2022: 15.5 |
|
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | A01 |
2023: 17 2022: 15.5 |
|
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | C01 |
2023: 17 2022: 15.5 |
|
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | D07 |
2023: 17 2022: 15.5 |
|
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
12 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | C01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D07 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2022: 15.5 2021: 16 |
|
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2022: 15.5 2021: 16 |
|
17 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2022: 15.5 2021: 16 |
|
18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2022: 15.5 2021: 16 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 550 2022: 650 |
|
2 | 7520201 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 550 2022: 650 |
|
3 | 7510202 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 500 2022: 600 |
|
4 | 7520114 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 500 2022: 600 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | TO | 2023: 23 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | VL | 2023: 23 | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | HH | 2023: 23 | |
4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | CN | 2023: 23 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | TO | 2023: 23 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | VL | 2023: 23 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | HH | 2023: 23 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | CN | 2023: 23 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | TO | 2023: 22 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | VL | 2023: 22 | |
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | HH | 2023: 22 | |
12 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | CN | 2023: 22 | |
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | TO | 2023: 22 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | VL | 2023: 22 | |
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | HH | 2023: 22 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | CN | 2023: 22 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nha Trang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo