Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 20.95 2022: 18.8 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 20.95 2022: 18.8 2021: 16 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C15 |
2023: 20.95 2022: 18.8 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 20.95 2022: 18.8 2021: 16 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16 | 2021: 16 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 2021: 16 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C05 | 2023: 16 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C08 | 2023: 16 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 |
2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16 | 2021: 600 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2021: 600 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 2021: 600 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | 2021: 600 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 | 2021: 600 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 | 2021: 600 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 | 2021: 600 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2023: 25 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 25 2021: 18 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C15 | 2023: 25 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 25 2021: 18 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16 | 2021: 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 2021: 18 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 |
2023: 24.75 2021: 23 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 |
2023: 24.75 2021: 23 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C05 | 2023: 24.75 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C08 | 2023: 24.75 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 | 2021: 23 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 | 2021: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa