Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00 |
2023: 31.6 2022: 33.3 2021: 34.8 |
|
2 | 7340301 | Kế toán | A01 |
2023: 31.6 2022: 33.3 2021: 34.8 |
|
3 | 7340301 | Kế toán | D01 |
2023: 31.6 2022: 33.3 2021: 34.8 |
|
4 | 7340301 | Kế toán | C01 |
2023: 31.6 2022: 33.3 2021: 34.8 |
|
5 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00 |
2023: 28 2022: 29.2 2021: 32.8 |
|
6 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A01 |
2023: 28 2022: 29.2 2021: 32.8 |
|
7 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | D01 |
2023: 28 2022: 29.2 2021: 32.8 |
|
8 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | C01 |
2023: 28 2022: 29.2 2021: 32.8 |
|
9 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00 |
2023: 22 2022: 22 2021: 30.5 |
|
10 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A01 |
2023: 22 2022: 22 2021: 30.5 |
|
11 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | C01 |
2023: 22 2022: 22 2021: 30.5 |
|
12 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | D01 |
2023: 22 2022: 22 2021: 30.5 |
|
13 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00 | 2021: 25 | |
14 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01 | 2021: 25 | |
15 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | C01 | 2021: 25 | |
16 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01 | 2021: 25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán