Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25 2022: 27 2021: 22 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25 2022: 27 2021: 22 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 |
2023: 25 2022: 27 2021: 22 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 25 2022: 27 2021: 22 |
|
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 24.15 2022: 24.2 2021: 19 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 24.15 2022: 24.2 2021: 19 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 |
2023: 24.15 2022: 24.2 2021: 19 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C05 |
2023: 24.15 2022: 24.2 2021: 19 |
|
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 24.15 2022: 24.7 2021: 19 |
|
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 24.15 2022: 24.7 2021: 19 |
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 |
2023: 24.15 2022: 24.7 2021: 19 |
|
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 24.15 2022: 24.7 2021: 19 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 23.26 2022: 24.5 2021: 20 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 23.26 2022: 24.5 2021: 20 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 23.26 2022: 24.5 2021: 20 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 23.26 2022: 24.5 2021: 20 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 28.75 2021: 18 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 28.75 2021: 18 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 |
2023: 28.75 2021: 18 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 28.75 2021: 18 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 28.6 2021: 18 |
|
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 28.6 2021: 18 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 |
2023: 28.6 2021: 18 |
|
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 28.6 2021: 18 |
|
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28.35 2021: 18 |
|
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28.35 2021: 18 |
|
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 |
2023: 28.35 2021: 18 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C05 |
2023: 28.35 2021: 18 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.75 2021: 18 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 26.75 2021: 18 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 26.75 2021: 18 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.75 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục