Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp chọn trường Đại Học An Giang - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học An Giang

Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 21.7
2022: 19.7
2021: 16
2 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 21.7
2022: 19.7
2021: 16
3 7620112 Bảo vệ thực vật C15 2023: 21.7
2022: 19.7
2021: 16
4 7620112 Bảo vệ thực vật D01 2023: 21.7
2022: 19.7
2021: 16
5 7620116 Phát triển nông thôn A00 2023: 19.6
2022: 17.9
2021: 16
6 7620116 Phát triển nông thôn B00 2023: 19.6
2022: 17.9
2021: 16
7 7620116 Phát triển nông thôn C00 2023: 19.6
2022: 17.9
2021: 16
8 7620116 Phát triển nông thôn D01 2023: 19.6
2022: 17.9
2021: 16
9 7620110 Khoa học cây trồng A00 2023: 18.66
2022: 16
2021: 16
10 7620110 Khoa học cây trồng B00 2023: 18.66
2022: 16
2021: 16
11 7620110 Khoa học cây trồng C15 2023: 18.66
2022: 16
2021: 16
12 7620110 Khoa học cây trồng D01 2023: 18.66
2022: 16
2021: 16
13 7620105 Chăn nuôi A00 2023: 17.3
2022: 16
2021: 16
14 7620105 Chăn nuôi B00 2023: 17.3
2022: 16
2021: 16
15 7620105 Chăn nuôi C15 2023: 17.3
16 7620105 Chăn nuôi D08 2023: 17.3
2022: 16
17 7620105 Chăn nuôi C08 2022: 16
2021: 16
18 7620105 Chăn nuôi D01 2021: 16
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
20 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
21 7620301 Nuôi trồng thủy sản D01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản D10 2023: 16
2022: 16
2021: 16
Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00 2021: 600
2 7620105 Chăn nuôi B00 2021: 600
3 7620105 Chăn nuôi C08 2021: 600
4 7620105 Chăn nuôi D01 2021: 600
5 7620110 Khoa học cây trồng A00 2021: 600
6 7620110 Khoa học cây trồng B00 2021: 600
7 7620110 Khoa học cây trồng C15 2021: 600
8 7620110 Khoa học cây trồng D01 2021: 600
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2021: 600
10 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2021: 600
11 7620112 Bảo vệ thực vật C15 2021: 600
12 7620112 Bảo vệ thực vật D01 2021: 600
13 7620116 Phát triển nông thôn A00 2021: 600
14 7620116 Phát triển nông thôn B00 2021: 600
15 7620116 Phát triển nông thôn C00 2021: 600
16 7620116 Phát triển nông thôn D01 2021: 600
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00 2021: 600
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 2021: 600
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản D01 2021: 600
20 7620301 Nuôi trồng thủy sản D10 2021: 600
Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 25.6
2021: 20
2 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 25.6
2021: 20
3 7620112 Bảo vệ thực vật C15 2023: 25.6
2021: 20
4 7620112 Bảo vệ thực vật D01 2023: 25.6
2021: 20
5 7620105 Chăn nuôi A00 2023: 24.6
2021: 18
6 7620105 Chăn nuôi B00 2023: 24.6
2021: 18
7 7620105 Chăn nuôi C15 2023: 24.6
8 7620105 Chăn nuôi D08 2023: 24.6
9 7620105 Chăn nuôi C08 2021: 18
10 7620105 Chăn nuôi D01 2021: 18
11 7620116 Phát triển nông thôn A00 2023: 24.6
2021: 18
12 7620116 Phát triển nông thôn B00 2023: 24.6
2021: 18
13 7620116 Phát triển nông thôn C00 2023: 24.6
2021: 18
14 7620116 Phát triển nông thôn D01 2023: 24.6
2021: 18
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00 2023: 24.15
2021: 18
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 2023: 24.15
2021: 18
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản D01 2023: 24.15
2021: 18
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản D10 2023: 24.15
2021: 18
19 7620110 Khoa học cây trồng A00 2023: 23.5
2021: 18
20 7620110 Khoa học cây trồng B00 2023: 23.5
2021: 18
21 7620110 Khoa học cây trồng C15 2023: 23.5
2021: 18
22 7620110 Khoa học cây trồng D01 2023: 23.5
2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp