Mã trường: GHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24.87 2022: 24.85 2021: 25.05 |
|
2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24.87 2022: 24.85 2021: 25.05 |
|
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 24.87 2022: 24.85 2021: 25.05 |
|
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 24.87 2022: 24.85 2021: 25.05 |
|
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 23.79 2022: 23.6 2021: 24.4 |
|
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 23.79 2022: 23.6 2021: 24.4 |
|
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 23.79 2022: 23.6 2021: 24.4 |
|
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 23.79 2022: 23.6 2021: 24.4 |
|
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 23.72 2022: 23.6 2021: 24.05 |
|
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 23.72 2022: 23.6 2021: 24.05 |
|
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 23.72 2022: 23.6 2021: 24.05 |
Mã trường: GHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 27.23 2022: 27.12 |
|
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 27.23 2022: 27.12 |
|
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 27.23 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 27.23 2022: 27.12 |
|
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 26.88 2022: 26.9 |
|
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 26.88 2022: 26.9 |
|
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 26.88 2022: 26.9 |
|
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 26.88 2022: 26.9 |
Mã trường: GHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 2022: 18.72 | |
2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 2022: 18.72 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2022: 18.72 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2022: 18.72 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 2022: 16.37 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 2022: 16.37 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2022: 16.37 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo