Mã trường: GSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 22.9 2022: 21.8 2021: 23.25 |
|
2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 22.9 2022: 21.8 2021: 23.25 |
|
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 22.9 2022: 21.8 2021: 23.25 |
|
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 22.9 2022: 21.8 2021: 23.25 |
|
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 22.15 2022: 21.35 2021: 22.55 |
|
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 22.15 2022: 21.35 2021: 22.55 |
|
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 |
2023: 22.15 2021: 22.55 |
|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 |
2023: 22.15 2021: 22.55 |
|
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2022: 21.35 |
Mã trường: GSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 2023: 24.65 | |
2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 2023: 24.65 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2023: 24.65 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2023: 24.65 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 2023: 24.33 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 2023: 24.33 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 24.33 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 | 2023: 24.33 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo