Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa | A00 |
2023: 25.3 2022: 25.2 2021: 26.5 |
|
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa | A01 |
2023: 25.3 2022: 25.2 2021: 26.5 |
|
3 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00 |
2023: 22.4 2022: 21.5 2021: 25 |
|
4 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A01 |
2023: 22.4 2022: 21.5 2021: 25 |
|
5 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 19.25 2022: 16.45 2021: 23.65 |
|
6 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 19.25 2022: 16.45 2021: 23.65 |
|
7 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) | A00 | 2021: 17.65 | |
8 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) | A01 | 2021: 17.65 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 28.19 2022: 28.57 |
|
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 28.19 2022: 28.57 |
|
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 26.8 2022: 26.73 |
|
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 26.8 2022: 26.73 |
|
5 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 24.42 2022: 24.24 |
|
6 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 24.42 2022: 24.24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa