Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | A00 |
2023: 66.59 2022: 60 2021: 25.6 |
|
2 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | A01 |
2023: 66.59 2022: 60 2021: 25.6 |
|
3 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00 |
2023: 62.28 2022: 64.99 2021: 26.6 |
|
4 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A01 |
2023: 62.28 2022: 64.99 2021: 26.6 |
|
5 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00 |
2023: 61.66 2022: 60 2021: 24.75 |
|
6 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A01 |
2023: 61.66 2022: 60 2021: 24.75 |
|
7 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00 |
2023: 60.46 2022: 57.79 2021: 23 |
|
8 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A01 |
2023: 60.46 2022: 57.79 2021: 23 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 2022: 64.99 | |
2 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 2022: 64.99 | |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00 | 2022: 60 | |
4 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A01 | 2022: 60 | |
5 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00 | 2022: 60 | |
6 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A01 | 2022: 60 | |
7 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A00 | 2022: 57.79 | |
8 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A01 | 2022: 57.79 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 2023: 84.7 | |
2 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 2023: 84.7 | |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00 | 2023: 81.4 | |
4 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A01 | 2023: 81.4 | |
5 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00 | 2023: 79.9 | |
6 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A01 | 2023: 79.9 | |
7 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A00 | 2023: 72.1 | |
8 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A01 | 2023: 72.1 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa