Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 23.95 2022: 23.5 2021: 24 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 23.95 2022: 23.5 2021: 24 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 23.95 2022: 23.5 2021: 24 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 23.95 2022: 23.5 2021: 24 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 23.64 2022: 23.5 2021: 24.5 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 23.64 2022: 23.5 2021: 24.5 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 23.64 2022: 23.5 2021: 24.5 |
|
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 23.64 2022: 23.5 2021: 24.5 |
|
9 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 23.15 2022: 22.5 2021: 23.25 |
|
10 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 23.15 2022: 22.5 2021: 23.25 |
|
11 | 7440112 | Hóa học | C02 |
2023: 23.15 2022: 22.5 2021: 23.25 |
|
12 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 23.15 2022: 22.5 2021: 23.25 |
|
13 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 |
2023: 21.75 2022: 23 2021: 19 |
|
14 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01 |
2023: 21.75 2022: 23 2021: 19 |
|
15 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 |
2023: 21.75 2022: 23 2021: 19 |
|
16 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B08 |
2023: 21.75 2022: 23 2021: 19 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 25.75 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 25.75 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 27.75 2022: 28 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 25.75 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 2021: 25.75 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 26 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 26 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 26 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 27.75 2022: 28 2021: 26 |
|
10 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 26.25 2022: 26.5 2021: 21.5 |
|
11 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 26.25 2022: 26.5 2021: 21.5 |
|
12 | 7440112 | Hóa học | C02 |
2023: 26.25 2022: 26.5 |
|
13 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 26.25 2022: 26.5 2021: 21.5 |
|
14 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 |
2023: 25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
15 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01 |
2023: 25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
16 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 |
2023: 25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
17 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B08 |
2023: 25 2022: 22 2021: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa