Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Quy Nhơn - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 25.25
2022: 28.5
2021: 25
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 25.25
2022: 28.5
2021: 25
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 23.5
2022: 28.5
2021: 19
4 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 23.5
2022: 28.5
2021: 19
5 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 23.5
2022: 28.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
7 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
8 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 19
2022: 19
9 7140210 Sư phạm Tin học D01 2021: 19
10 7140114 Quản lý Giáo dục A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
11 7140114 Quản lý Giáo dục A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
12 7140114 Quản lý Giáo dục C00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
13 7140114 Quản lý Giáo dục D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
Mã trường: DQN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.25
2022: 28.5
2021: 26
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.25
2022: 28.5
2021: 26
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 28
2022: 25
2021: 24
4 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 28
2022: 25
2021: 24
5 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 28
2022: 25
6 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 21
2022: 21
2021: 24
7 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 21
2022: 21
2021: 24
8 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 21
2022: 21
9 7140210 Sư phạm Tin học D01 2021: 24
10 7140114 Quản lý Giáo dục A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
11 7140114 Quản lý Giáo dục A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7140114 Quản lý Giáo dục C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
13 7140114 Quản lý Giáo dục D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục