Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Vinh - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Vinh

Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 25.65
2022: 25.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 25.65
2022: 25.5
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.65
2022: 25.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.65
2022: 25.5
5 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00 2023: 25.5
2021: 25
6 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A01 2023: 25.5
2021: 25
7 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao B00 2023: 25.5
2021: 25
8 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao D01 2023: 25.5
2021: 25
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 25.3
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 25.3
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 25.3
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 25.3
13 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
14 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
15 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
16 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
17 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 24.4
2022: 22.5
2021: 19
18 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 24.4
2022: 22.5
2021: 19
19 7140211 Sư phạm Vật lý B00 2023: 24.4
2022: 22.5
2021: 19
20 7140211 Sư phạm Vật lý D07 2023: 24.4
2022: 22.5
21 7140211 Sư Phạm Vật lý A10 2021: 19
22 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
23 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
24 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
25 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
26 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
27 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
28 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
29 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
30 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2021: 20
31 7140212 Sư phạm Hóa học A01 2021: 20
32 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2021: 20
33 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2021: 20
34 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2021: 19
35 7140213 Sư phạm Sinh học A01 2021: 19
36 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2021: 19
37 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2021: 19
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.5
2022: 29
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.5
2022: 29
3 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 29.5
2022: 29
4 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 29.5
2022: 29
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 29.2
2022: 28.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 29.2
2022: 28.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 29.2
2022: 28.5
8 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 29.2
2022: 28.5
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 29
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 29
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 29
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 29
13 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 28.65
2022: 26
14 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 28.65
2022: 26
15 7140211 Sư phạm Vật lý B00 2023: 28.65
2022: 26
16 7140211 Sư phạm Vật lý D07 2023: 28.65
2022: 26
17 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 28
2022: 24
18 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 28
2022: 24
19 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 28
2022: 24
20 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 28
2022: 24
21 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 26
2022: 18
22 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 26
2022: 18
23 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 26
2022: 18
24 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 26
2022: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục