Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 24.26 2022: 24.7 2021: 25.25 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 24.26 2022: 24.7 2021: 25.25 |
|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 23.42 2022: 23.25 2021: 24.35 |
|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 23.42 2022: 23.25 2021: 24.35 |
|
5 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 22.15 2022: 20 2021: 23.9 |
|
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 22.15 2022: 20 2021: 23.9 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 27.99 2022: 28.46 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 27.99 2022: 28.46 |
|
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 27.63 2022: 28.05 |
|
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 27.63 2022: 28.05 |
|
5 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 27.07 2022: 27.31 |
|
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 27.07 2022: 27.31 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo