Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00 |
2023: 5733 2022: 59.51 2021: 22 |
|
2 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A01 |
2023: 5733 2022: 59.51 2021: 22 |
|
3 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 68.73 2022: 60.13 2021: 26.5 |
|
4 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 68.73 2022: 60.13 2021: 26.5 |
|
5 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00 |
2023: 62.28 2022: 64.99 2021: 26.6 |
|
6 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A01 |
2023: 62.28 2022: 64.99 2021: 26.6 |
|
7 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00 |
2023: 60.81 2022: 62.01 2021: 25.3 |
|
8 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A01 |
2023: 60.81 2022: 62.01 2021: 25.3 |
|
9 | 242 | Kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 60.7 2022: 60.13 2021: 26 |
|
10 | 242 | Kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 60.7 2022: 60.13 2021: 26 |
|
11 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00 |
2023: 60.65 2022: 63.17 2021: 24.3 |
|
12 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A01 |
2023: 60.65 2022: 63.17 2021: 24.3 |
|
13 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00 |
2023: 58.49 2022: 60.29 2021: 24.5 |
|
14 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A01 |
2023: 58.49 2022: 60.29 2021: 24.5 |
|
15 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00 |
2023: 58.49 2022: 60.02 2021: 24.5 |
|
16 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A01 |
2023: 58.49 2022: 60.02 2021: 24.5 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 2022: 64.99 | |
2 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 2022: 64.99 | |
3 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00 | 2022: 63.17 | |
4 | 138 | Cơ kỹ thuật | A01 | 2022: 63.17 | |
5 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00 | 2022: 62.01 | |
6 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A01 | 2022: 62.01 | |
7 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00 | 2022: 60.29 | |
8 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A01 | 2022: 60.29 | |
9 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 2022: 60.13 | |
10 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A01 | 2022: 60.13 | |
11 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 2022: 60.13 | |
12 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A01 | 2022: 60.13 | |
13 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00 | 2022: 60.02 | |
14 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A01 | 2022: 60.02 | |
15 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00 | 2022: 59.51 | |
16 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A01 | 2022: 59.51 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 2023: 84.7 | |
2 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 2023: 84.7 | |
3 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 2023: 82 | |
4 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A01 | 2023: 82 | |
5 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00 | 2023: 80.5 | |
6 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A01 | 2023: 80.5 | |
7 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 2023: 78.6 | |
8 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A01 | 2023: 78.6 | |
9 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00 | 2023: 78 | |
10 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A01 | 2023: 78 | |
11 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00 | 2023: 77.6 | |
12 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A01 | 2023: 77.6 | |
13 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00 | 2023: 74 | |
14 | 138 | Cơ kỹ thuật | A01 | 2023: 74 | |
15 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00 | 2023: 73.2 | |
16 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A01 | 2023: 73.2 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo