Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 20.45 2022: 16.25 2021: 23 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 20.45 2022: 16.25 2021: 23 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 20.45 2022: 16.25 2021: 23 |
|
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 |
2023: 20.45 2022: 16.25 2021: 23 |
|
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 20.2 2022: 20.75 2021: 19 |
|
6 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 20.2 2022: 20.75 2021: 19 |
|
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 20.2 2022: 20.75 2021: 19 |
|
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 20.2 2022: 20.75 2021: 19 |
|
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 19.25 |
|
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02 |
2023: 20 2022: 20 2021: 19.25 |
|
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 19.25 |
|
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 |
2023: 20 2022: 20 2021: 19.25 |
|
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 19.8 2022: 17.5 2021: 23 |
|
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 19.8 2022: 17.5 2021: 23 |
|
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 19.8 2022: 17.5 2021: 23 |
|
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 19.8 2022: 17.5 2021: 23 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 24 2022: 25.75 2021: 23 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 24 2022: 25.75 2021: 23 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 24 2022: 25.75 2021: 23 |
|
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 24 2022: 25.75 2021: 23 |
|
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25.25 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25.25 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25.25 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25.25 |
|
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 23.25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 23.25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
11 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 23.25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 23.25 2022: 22 2021: 19.5 |
|
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 |
2023: 23 2022: 22.5 2021: 19.5 |
|
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02 |
2023: 23 2022: 22.5 |
|
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 |
2023: 23 2022: 22.5 2021: 19.5 |
|
16 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 |
2023: 23 2022: 22.5 2021: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường