Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 15 2022: 15.5 2021: 15 |
|
2 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 15 2022: 15.5 2021: 15 |
|
3 | 7620105 | Chăn nuôi | C02 |
2023: 15 2022: 15.5 2021: 15 |
|
4 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 |
2023: 15 2022: 15.5 2021: 15 |
|
5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 2023: 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 2022: 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 |
2022: 20 2021: 15 |
|
14 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 |
2022: 20 2021: 15 |
|
15 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | C02 |
2022: 20 2021: 15 |
|
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 2021: 15 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 2021: 15 | |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C02 | 2021: 15 | |
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09 | 2021: 15 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | B03 | 2021: 15 | |
21 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | B00 | 2021: 15 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01 | 2021: 15 | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14 | 2021: 15 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B03 | 2021: 15 | |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 2021: 15 | |
26 | 7620205 | Lâm sinh | A00 | 2021: 15 | |
27 | 7620205 | Lâm sinh | B00 | 2021: 15 | |
28 | 7620205 | Lâm sinh | C02 | 2021: 15 |
Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
3 | 7620105 | Chăn nuôi | C02 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
6 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C02 |
2023: 15 2022: 15 |
|
8 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 2023: 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C02 |
2023: 15 2022: 15 |
|
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 2022: 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 2022: 15 | |
14 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 2022: 15 | |
15 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | C02 | 2022: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp