Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 24.45 2022: 24.6 2021: 25.8 |
|
2 | 7720101 | Y khoa | B08 |
2023: 24.45 2022: 24.6 2021: 25.8 |
|
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 24.27 2022: 24.8 2021: 25.65 |
|
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B08 |
2023: 24.27 2022: 24.8 2021: 25.65 |
|
5 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 21.85 2022: 21 2021: 23 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 21.85 2022: 21 2021: 23 |
|
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 |
2023: 20.25 2022: 20 2021: 22.9 |
|
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 20.25 2022: 20 |
|
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | b00 | 2021: 22.9 | |
10 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19.5 |
|
11 | 7720110 | Y học dự phòng | B08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19.5 |
|
12 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 20.5 |
|
13 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 20.5 |
|
14 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | b00 | 2021: 19 | |
17 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
18 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | b00 | 2021: 19 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
21 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
22 | 7720701 | Y tế Công cộng | b00 | 2021: 15 | |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
24 | 7720401 | Dinh dưỡng | B08 |
2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 |
2023: 24.5 2022: 20.1 2021: 26.65 |
|
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 24.5 2022: 20.1 |
|
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | b00 | 2021: 26.65 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.9 |
|
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.9 |
|
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 22 |
|
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 |
2023: 19 2022: 18 2021: 22 |
|
8 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 20 |
|
9 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
10 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | b00 | 2021: 20 | |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 |
2023: 19 2022: 18 |
|
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | b00 | 2021: 18 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
16 | 7720701 | Y tế Công cộng | b00 | 2021: 18 | |
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7720401 | Dinh dưỡng | B08 |
2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Trà Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược