Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 27.58 2022: 25 2021: 23 |
|
2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 |
2023: 27.58 2022: 25 2021: 23 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 25.92 2022: 25.75 2021: 24.15 |
|
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C14 |
2023: 25.92 2022: 25.75 2021: 24.15 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D66 |
2023: 25.92 2022: 25.75 2021: 24.15 |
|
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 |
2023: 25.8 2022: 23 2021: 23.5 |
|
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C02 | 2023: 25.8 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D66 |
2023: 25.8 2022: 23 2021: 23.5 |
|
9 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 |
2023: 25.8 2022: 23 2021: 23.5 |
|
10 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 |
2022: 23 2021: 23.5 |
|
11 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 |
2023: 25.33 2022: 22.75 2021: 21.25 |
|
12 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C20 |
2023: 25.33 2022: 22.75 2021: 21.25 |
|
13 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D66 |
2023: 25.33 2022: 22.75 2021: 21.25 |
|
14 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 |
2023: 25.33 2022: 22.75 2021: 21.25 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 25.02 2022: 24.8 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 25.02 2022: 24.8 |
|
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 25.02 2022: 24.8 |
|
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B00 |
2023: 25.02 2022: 24.8 |
|
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 24.63 2022: 23.75 2021: 21.5 |
|
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 24.63 2022: 23.75 2021: 21.5 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 27.35 2021: 25.5 |
|
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C14 |
2023: 27.35 2021: 25.5 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D66 |
2023: 27.35 2021: 25.5 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2023: 27 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2023: 27 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 27 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B00 | 2023: 27 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 26.75 2021: 18 |
|
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 |
2023: 26.75 2021: 18 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 26 2021: 18 |
|
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 26 2021: 18 |
|
12 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 |
2023: 25.5 2021: 18 |
|
13 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C20 |
2023: 25.5 2021: 18 |
|
14 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D66 |
2023: 25.5 2021: 18 |
|
15 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 |
2023: 25.5 2021: 18 |
|
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 |
2023: 23 2021: 18 |
|
17 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 |
2023: 23 2021: 18 |
|
18 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D66 |
2023: 23 2021: 18 |
|
19 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 |
2023: 23 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục