Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 27 2022: 28.25 2021: 27 |
|
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2023: 27 2022: 28.25 2021: 27 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D78 |
2023: 27 2022: 28.25 2021: 27 |
|
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 26.85 2022: 26.83 2021: 26 |
|
5 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 |
2023: 26.85 2021: 26 |
|
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C14 | 2022: 26.83 | |
7 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00 |
2023: 26.75 2022: 25.5 |
|
8 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19 |
2023: 26.75 2022: 25.5 |
|
9 | 7140204 | Giáo dục công dân | D01 |
2023: 26.75 2022: 25.5 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 26.15 2022: 26.5 2021: 25.2 |
|
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 |
2023: 26.15 2022: 26.5 2021: 25.2 |
|
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 26.15 2022: 26.5 |
|
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D78 |
2023: 26.15 2022: 26.5 2021: 25.2 |
|
14 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 |
2023: 26.04 2021: 25.75 |
|
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 |
2023: 26.04 2021: 25.75 |
|
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 |
2023: 26.04 2021: 25.75 |
|
17 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08 |
2023: 25.71 2022: 24.05 2021: 24.4 |
|
18 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 |
2023: 25.71 2022: 24.05 2021: 24.4 |
|
19 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C19 |
2023: 25.71 2022: 24.05 2021: 24.4 |
|
20 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00 |
2023: 25.01 2022: 21.75 2021: 23.4 |
|
21 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C15 |
2023: 25.01 2022: 21.75 2021: 23.4 |
|
22 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 |
2023: 25.01 2022: 21.75 2021: 23.4 |
|
23 | 7140101 | Giáo dục học | B00 |
2022: 22.4 2021: 19.5 |
|
24 | 7140101 | Giáo dục học | C00 |
2022: 22.4 2021: 19.5 |
|
25 | 7140101 | Giáo dục học | C01 |
2022: 22.4 2021: 19.5 |
|
26 | 7140101 | Giáo dục học | D01 |
2022: 22.4 2021: 19.5 |
|
27 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 2021: 23.3 | |
28 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 2021: 23.3 | |
29 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 2021: 23.3 |
Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 28.82 2022: 28.93 2021: 28.57 |
|
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2023: 28.82 2022: 28.93 2021: 28.57 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D78 |
2023: 28.82 2022: 28.93 2021: 28.57 |
|
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 28.5 2022: 28.08 2021: 27.8 |
|
5 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 |
2023: 28.5 2021: 27.8 |
|
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C14 | 2022: 28.08 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 28.38 2022: 27.92 2021: 27.2 |
|
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 |
2023: 28.38 2022: 27.92 2021: 27.2 |
|
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 28.38 2022: 27.92 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D78 |
2023: 28.38 2022: 27.92 2021: 27.2 |
|
11 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00 |
2023: 28.25 2022: 26.88 |
|
12 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19 |
2023: 28.25 2022: 26.88 |
|
13 | 7140204 | Giáo dục công dân | D01 |
2023: 28.25 2022: 26.88 |
|
14 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 |
2023: 28 2021: 27.9 |
|
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 |
2023: 28 2021: 27.9 |
|
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 |
2023: 28 2021: 27.9 |
|
17 | 7140114 | Quản lý giáo dục | B00 | 2023: 27.84 | |
18 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 |
2023: 27.84 2021: 27.5 |
|
19 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C01 | 2023: 27.84 | |
20 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 |
2023: 27.84 2021: 27.5 |
|
21 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 2021: 27.5 | |
22 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08 |
2023: 27.83 2022: 26.1 2021: 25.48 |
|
23 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 |
2023: 27.83 2022: 26.1 2021: 25.48 |
|
24 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C19 |
2023: 27.83 2022: 26.1 2021: 25.48 |
|
25 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00 |
2023: 27.45 2022: 26.8 2021: 25.7 |
|
26 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C15 |
2023: 27.45 2022: 26.8 2021: 25.7 |
|
27 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 |
2023: 27.45 2022: 26.8 2021: 25.7 |
|
28 | 7140101 | Giáo dục học | B00 |
2023: 27.05 2022: 25.32 2021: 24 |
|
29 | 7140101 | Giáo dục học | C00 |
2023: 27.05 2022: 25.32 2021: 24 |
|
30 | 7140101 | Giáo dục học | C01 |
2023: 27.05 2022: 25.32 2021: 24 |
|
31 | 7140101 | Giáo dục học | D01 |
2023: 27.05 2022: 25.32 2021: 24 |
Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 2023: 24.83 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 2023: 24.83 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D78 | 2023: 24.83 | |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00 | 2023: 21.5 | |
5 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19 | 2023: 21.5 | |
6 | 7140204 | Giáo dục công dân | D01 | 2023: 21.5 | |
7 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08 | 2023: 21.38 | |
8 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 | 2023: 21.38 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C19 | 2023: 21.38 | |
10 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 2023: 20.99 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 2023: 20.99 | |
12 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 2023: 20.99 | |
13 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 2023: 20.84 | |
14 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C15 | 2023: 20.84 | |
15 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 2023: 20.84 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục