Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học An Giang - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học An Giang

Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử A08 2023: 27.21
2022: 26.51
2021: 20
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.21
2022: 26.51
2021: 20
3 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 27.21
2022: 26.51
2021: 20
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.21
2022: 26.51
2021: 20
5 7140205 Giáo dục chính trị C00 2023: 25.81
2022: 24.5
2021: 19
6 7140205 Giáo dục chính trị C19 2023: 25.81
2022: 24.5
2021: 19
7 7140205 Giáo dục chính trị D01 2023: 25.81
2022: 24.5
2021: 19
8 7140205 Giáo dục chính trị D66 2023: 25.81
2022: 24.5
2021: 19
9 7140219 Sư phạm Địa lý A09 2023: 25.05
2022: 25.7
2021: 20
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 25.05
2022: 25.7
2021: 20
11 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 25.05
2022: 25.7
2021: 20
12 7140219 Sư phạm Địa lý D10 2023: 25.05
2022: 25.7
2021: 20
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 24.96
2022: 25.3
2021: 22
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 24.96
2022: 25.3
2021: 22
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 24.96
2022: 25.3
2021: 22
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 24.96
2022: 25.3
2021: 22
17 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 23.26
2022: 24.5
2021: 20
18 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 23.26
2022: 24.5
2021: 20
19 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 23.26
2022: 24.5
2021: 20
20 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 23.26
2022: 24.5
2021: 20
Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử A08 2023: 27.15
2021: 18
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.15
2021: 18
3 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 27.15
2021: 18
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.15
2021: 18
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27.1
2021: 18
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 27.1
2021: 18
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 27.1
2021: 18
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 27.1
2021: 18
9 7140219 Sư phạm Địa lý A09 2023: 26.95
2021: 18
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 26.95
2021: 18
11 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 26.95
2021: 18
12 7140219 Sư phạm Địa lý D10 2023: 26.95
2021: 18
13 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.75
2021: 18
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.75
2021: 18
15 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 26.75
2021: 18
16 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.75
2021: 18
17 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26.5
2021: 18
18 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26.5
2021: 18
19 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 26.5
2021: 18
20 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 26.5
2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục