Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Vinh - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Vinh

Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 28.12
2022: 25.75
2021: 21
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 28.12
2022: 25.75
2021: 21
3 7140218 Sư phạm Lịch sử C20 2023: 28.12
2022: 25.75
2021: 21
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 28.12
2022: 25.75
2021: 21
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
9 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 26.55
2022: 25.5
2021: 22
10 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 26.55
2022: 25.5
2021: 22
11 7140219 Sư phạm Địa lý C20 2023: 26.55
2022: 25.5
2021: 22
12 7140219 Sư phạm Địa lý D15 2023: 26.55
2022: 25.5
2021: 22
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26.5
2022: 22
2021: 21
14 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26.5
2022: 22
2021: 21
15 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 26.5
2022: 22
2021: 21
16 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 26.5
2022: 22
17 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2021: 21
18 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
19 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
20 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
21 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
22 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
23 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 25.65
2022: 25.5
24 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
25 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
26 7140202 Giáo dục Tiểu học C20 2021: 26
27 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
28 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
29 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
30 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 29.2
2022: 28.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 29.2
2022: 28.5
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 29.2
2022: 28.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 29.2
2022: 28.5
5 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 29
2022: 26
6 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 29
2022: 26
7 7140219 Sư phạm Địa lý C20 2023: 29
2022: 26
8 7140219 Sư phạm Địa lý D15 2023: 29
2022: 26
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 29
2022: 26
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 29
2022: 26
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C20 2023: 29
2022: 26
12 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 29
2022: 26
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 29
2022: 28
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 29
2022: 28
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 29
2022: 28
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 29
2022: 28
17 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 28
2022: 26
18 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 28
2022: 26
19 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 28
2022: 26
20 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 28
2022: 26
21 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 2023: 27.5
2022: 26
22 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 27.5
2022: 26
23 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 27.5
2022: 26
24 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 2023: 27.5
2022: 26
25 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 26
2022: 18
26 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 26
2022: 18
27 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 26
2022: 18
28 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 26
2022: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục