Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX23 | Văn học | D01 |
2023: 25.75 2022: 24.75 2021: 25.3 |
|
2 | QHX05 | Đông phương học | D01 |
2023: 25.55 2022: 26.35 2021: 26.9 |
|
3 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 26.5 |
|
4 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 |
2023: 25.25 2022: 25.25 2021: 25.7 |
|
5 | QHX25 | Xã hội học | D01 |
2023: 25.2 2022: 24.5 2021: 25.5 |
|
6 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 24.8 2022: 24.75 2021: 25.4 |
|
7 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 |
2023: 24.75 2022: 24.25 2021: 25 |
|
8 | QHX24 | Việt Nam học | D01 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 24.4 |
|
9 | QHX08 | Lịch sử | D01 |
2023: 24.25 2022: 24 2021: 24 |
|
10 | QHX06 | Hán Nôm | D01 |
2023: 24.15 2022: 24.5 2021: 25.8 |
|
11 | QHX11 | Nhân học | D01 |
2023: 24.15 2022: 24.25 2021: 25 |
|
12 | QHX02 | Chính trị học | D01 |
2023: 24 2022: 24.25 2021: 24.7 |
|
13 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 |
2023: 24 2022: 22.5 2021: 24.6 |
|
14 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 2023: 24 | |
15 | QHX22 | Triết học | D01 |
2023: 24 2022: 23.25 2021: 24.2 |
|
16 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 |
2023: 23.8 2022: 23.5 2021: 24.1 |
|
17 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 |
2023: 23.5 2022: 22.5 2021: 23.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội