Mã trường: DTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 26.85 2022: 26.75 2021: 24 |
|
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2023: 26.85 2022: 26.75 2021: 24 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 26.85 2022: 26.75 2021: 24 |
|
4 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 26.73 2022: 26.25 |
|
5 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 |
2023: 26.73 2022: 26.25 |
|
6 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 |
2023: 26.73 2022: 26.25 |
|
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10 |
2023: 26.73 2022: 26.25 |
|
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 25.88 2022: 25 2021: 24 |
|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D09 |
2023: 25.88 2022: 25 2021: 24 |
|
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 25.88 2022: 25 |
|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D10 | 2021: 24 | |
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25.43 2022: 24.5 2021: 24 |
|
13 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25.43 2022: 24.5 2021: 24 |
|
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 25.43 2022: 24.5 2021: 24 |
|
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 24.8 2022: 24.25 2021: 20 |
|
16 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 24.8 2022: 24.25 |
|
17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D01 |
2023: 24.8 2022: 24.25 2021: 20 |
|
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 24.8 2022: 24.25 2021: 20 |
|
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.55 2022: 24 2021: 23.75 |
|
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 24.47 2022: 23.65 |
|
21 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 24.47 2022: 23.65 |
|
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D01 |
2023: 24.47 2022: 23.65 |
|
23 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 21.7 2022: 19.5 2021: 19 |
|
24 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 21.7 2022: 19.5 2021: 19 |
|
25 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 21.7 2022: 19.5 2021: 19 |
Mã trường: DTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 28.75 2022: 28.15 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 28.75 2022: 28.15 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 28.75 2022: 28.15 |
|
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 28.35 2022: 27.5 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 28.35 2022: 27.5 |
|
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D01 |
2023: 28.35 2022: 27.5 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 28.35 2022: 27.5 |
|
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 28.35 2022: 27.75 |
|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D09 |
2023: 28.35 2022: 27.75 |
|
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 28.35 2022: 27.75 |
|
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28.15 2022: 27.5 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28.15 2022: 27.5 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D01 |
2023: 28.15 2022: 27.5 |
|
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 27.75 2022: 26.5 |
|
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2023: 27.75 2022: 26.5 |
|
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 27.75 2022: 26.5 |
|
17 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 27.75 2022: 26 |
|
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 |
2023: 27.75 2022: 26 |
|
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 |
2023: 27.75 2022: 26 |
|
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10 |
2023: 27.75 2022: 26 |
|
21 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 27.07 2022: 25.75 |
|
22 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 27.03 2022: 25.5 |
|
23 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 27.03 2022: 25.5 |
|
24 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 27.03 2022: 25.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục