Mã trường: HDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | GD Tiểu học | A00 |
2023: 27.63 2022: 26.5 2021: 25.25 |
|
2 | 7140202 | GD Tiểu học | C00 |
2023: 27.63 2022: 26.5 2021: 25.25 |
|
3 | 7140202 | GD Tiểu học | D01 |
2023: 27.63 2022: 26.5 2021: 25.25 |
|
4 | 7140202 | GD Tiểu học | M00 |
2023: 27.63 2022: 26.5 2021: 25.25 |
|
5 | 7140231 | SP Tiếng Anh | A01 |
2023: 25.98 2022: 24.2 2021: 24.75 |
|
6 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 |
2023: 25.98 2022: 24.2 2021: 24.75 |
|
7 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D09 |
2023: 25.98 2022: 24.2 |
|
8 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D10 |
2023: 25.98 2022: 24.2 |
|
9 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2021: 24.75 | |
10 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | D66 | 2021: 24.75 | |
11 | 7140210 | SP Tin học | A00 | 2023: 22.15 | |
12 | 7140210 | SP Tin học | A01 | 2023: 22.15 | |
13 | 7140210 | SP Tin học | D01 | 2023: 22.15 | |
14 | 7140210 | SP Tin học | D84 | 2023: 22.15 | |
15 | 7140217 | ĐH Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2022: 27.5 2021: 27.75 |
|
16 | 7140217 | ĐH Sư phạm Ngữ văn | C19 |
2022: 27.5 2021: 27.75 |
|
17 | 7140217 | ĐH Sư phạm Ngữ văn | C20 |
2022: 27.5 2021: 27.75 |
|
18 | 7140217 | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2022: 27.5 2021: 27.75 |
Mã trường: HDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 2021: 24 | |
2 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2021: 24 | |
3 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2021: 24 | |
4 | 7140231 | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | D66 | 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hồng Đức để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục