Mã trường: SPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209D | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 |
2023: 27.43 2022: 27.5 2021: 28.25 |
|
2 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01 |
2023: 26.83 2022: 24.85 2021: 24.35 |
|
3 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D02 |
2023: 26.83 2022: 24.85 2021: 24.35 |
|
4 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D03 |
2023: 26.83 2022: 24.85 2021: 24.35 |
|
5 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.62 2022: 26.15 2021: 27 |
|
6 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D02 |
2023: 26.62 2022: 26.15 2021: 27 |
|
7 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D03 |
2023: 26.62 2022: 26.15 2021: 27 |
|
8 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01 |
2023: 26.4 2022: 25.95 2021: 26.9 |
|
9 | 7140217D | SP Ngữ văn | D02 |
2023: 26.4 2022: 25.95 2021: 26.9 |
|
10 | 7140217D | SP Ngữ văn | D03 |
2023: 26.4 2022: 25.95 2021: 26.9 |
|
11 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01 |
2023: 25.73 2022: 25.31 2021: 25.78 |
|
12 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D02 |
2023: 25.73 2022: 25.31 2021: 25.78 |
|
13 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D03 |
2023: 25.73 2022: 25.31 2021: 25.78 |
|
14 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01 |
2023: 24.8 2022: 24.6 2021: 25.7 |
|
15 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D02 |
2023: 24.8 2022: 24.6 2021: 25.7 |
|
16 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D03 |
2023: 24.8 2022: 24.6 2021: 25.7 |
|
17 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 2021: 28.53 | |
18 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 2021: 27.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục