Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27
2022: 28.25
2021: 27
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 27
2022: 28.25
2021: 27
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn D78 2023: 27
2022: 28.25
2021: 27
4 7140204 Giáo dục công dân C00 2023: 26.75
2022: 25.5
5 7140204 Giáo dục công dân C19 2023: 26.75
2022: 25.5
6 7140204 Giáo dục công dân D01 2023: 26.75
2022: 25.5
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 26.62
2022: 26.5
2021: 27.15
8 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26.04
2021: 25.75
9 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26.04
2021: 25.75
10 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 26.04
2021: 25.75
11 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 2023: 25.83
2021: 25.5
12 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04 2023: 25.83
2021: 25.5
13 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 25.01
2022: 21.75
2021: 23.4
14 7140203 Giáo dục Đặc biệt C15 2023: 25.01
2022: 21.75
2021: 23.4
15 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 25.01
2022: 21.75
2021: 23.4
16 7140202 Giáo dục tiểu học A00 2023: 24.9
2022: 24.25
2021: 25.4
17 7140202 Giáo dục tiểu học A01 2023: 24.9
2022: 24.25
2021: 25.4
18 7140202 Giáo dục tiểu học D01 2023: 24.9
2022: 24.25
2021: 25.4
19 7140101 Giáo dục học D01 2023: 23.5
2022: 22.4
2021: 19.5
20 7140101 Giáo dục học A00 2023: 23.5
21 7140101 Giáo dục học A01 2023: 23.5
22 7140101 Giáo dục học C14 2023: 23.5
23 7140101 Giáo dục học B00 2022: 22.4
2021: 19.5
24 7140101 Giáo dục học C00 2022: 22.4
2021: 19.5
25 7140101 Giáo dục học C01 2022: 22.4
2021: 19.5
26 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 23.1
2021: 23.3
27 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 23.1
2021: 23.3
28 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 23.1
29 7140114 Quản lý giáo dục C14 2023: 23.1
30 7140114 Quản lý giáo dục C00 2021: 23.3
31 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2023: 22.7
32 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2023: 22.7
33 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 2023: 19.4
34 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02 2023: 19.4
35 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D78 2023: 19.4
36 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D80 2023: 19.4
Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 28.82
2022: 28.93
2021: 28.57
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 28.82
2022: 28.93
2021: 28.57
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn D78 2023: 28.82
2022: 28.93
2021: 28.57
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 28.65
2022: 28.3
2021: 28.18
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 28.65
2022: 28.3
2021: 28.18
6 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 28.65
2022: 28.3
2021: 28.18
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28.6
2022: 27.92
2021: 28.28
8 7140204 Giáo dục công dân C00 2023: 28.25
2022: 26.88
9 7140204 Giáo dục công dân C19 2023: 28.25
2022: 26.88
10 7140204 Giáo dục công dân D01 2023: 28.25
2022: 26.88
11 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 2023: 28.13
2021: 27.75
12 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04 2023: 28.13
2021: 27.75
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 28
2021: 27.9
14 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 28
2021: 27.9
15 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 28
2021: 27.9
16 7140114 Quản lý giáo dục B00 2023: 27.84
17 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 27.84
2021: 27.5
18 7140114 Quản lý giáo dục C01 2023: 27.84
19 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 27.84
2021: 27.5
20 7140114 Quản lý giáo dục A00 2021: 27.5
21 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2023: 27.46
22 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2023: 27.46
23 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 27.45
2022: 26.8
2021: 25.7
24 7140203 Giáo dục Đặc biệt C15 2023: 27.45
2022: 26.8
2021: 25.7
25 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 27.45
2022: 26.8
2021: 25.7
26 7140101 Giáo dục học B00 2023: 27.05
2022: 25.32
2021: 24
27 7140101 Giáo dục học C00 2023: 27.05
2022: 25.32
2021: 24
28 7140101 Giáo dục học C01 2023: 27.05
2022: 25.32
2021: 24
29 7140101 Giáo dục học D01 2023: 27.05
2022: 25.32
2021: 24
30 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 2023: 25.72
31 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02 2023: 25.72
32 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D78 2023: 25.72
33 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D80 2023: 25.72
Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 26.08
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 24.83
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 24.83
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn D78 2023: 24.83
5 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 2023: 23.89
6 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04 2023: 23.89
7 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 2023: 23.49
8 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02 2023: 23.49
9 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D78 2023: 23.49
10 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D80 2023: 23.49
11 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2023: 22.16
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2023: 22.16
13 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 21.84
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 21.84
15 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 21.84
16 7140204 Giáo dục công dân C00 2023: 21.5
17 7140204 Giáo dục công dân C19 2023: 21.5
18 7140204 Giáo dục công dân D01 2023: 21.5
19 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 20.99
20 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 20.99
21 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 20.99
22 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 20.84
23 7140203 Giáo dục Đặc biệt C15 2023: 20.84
24 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 20.84

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục