Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 26.5 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D14 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 26.5 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D15 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 26.5 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D03 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
12 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01 |
2023: 23.1 2022: 22 2021: 21.75 |
|
13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D03 |
2023: 23.1 2022: 22 2021: 21.75 |
|
14 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D14 |
2023: 23.1 2022: 22 2021: 21.75 |
|
15 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D64 |
2023: 23.1 2022: 22 2021: 21.75 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D03 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 28 2021: 28 |
|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 |
2023: 28 2021: 28 |
|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 28 2021: 28 |
|
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
12 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 |
2023: 22 2021: 24.25 |
|
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03 |
2023: 22 2021: 24.25 |
|
14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D14 |
2023: 22 2021: 24.25 |
|
15 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D64 |
2023: 22 2021: 24.25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục