Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Vinh - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Vinh

Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 26.7
2022: 26.25
2021: 24
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
8 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 2023: 25.7
2022: 21
2021: 19
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 25.65
2022: 25.5
11 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
12 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.65
2022: 25.5
2021: 26
13 7140202 Giáo dục Tiểu học C20 2021: 26
14 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00 2023: 25.5
2022: 25.75
2021: 25
15 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A01 2023: 25.5
2021: 25
16 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao B00 2023: 25.5
2022: 25.75
2021: 25
17 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao D01 2023: 25.5
2022: 25.75
2021: 25
18 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao B08 2022: 25.75
19 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 25.3
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 25.3
2021: 29
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 25.3
2021: 29
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 25.3
2021: 29
23 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D66 2021: 29
24 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
25 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
26 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
27 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 25
2022: 24.5
2021: 23
28 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
29 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
30 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
31 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 23.25
2022: 18
2021: 16
32 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
33 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
34 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
35 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 22.25
2022: 20
2021: 19
36 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2021: 21
37 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2021: 21
38 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2021: 21
39 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2021: 21
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.5
2022: 29
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.5
2022: 29
3 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 29.5
2022: 29
4 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 29.5
2022: 29
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 29.2
2022: 28.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 29.2
2022: 28.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 29.2
2022: 28.5
8 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 29.2
2022: 28.5
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 29
2022: 28
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 29
2022: 28
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 29
2022: 28
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 29
2022: 28
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 29
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 29
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 29
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 29
17 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 28
2022: 24
18 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 28
2022: 24
19 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 28
2022: 24
20 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 28
2022: 24
21 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 2023: 27.5
2022: 26
22 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 27.5
2022: 26
23 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 27.5
2022: 26
24 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 2023: 27.5
2022: 26
25 7140114 Quản lý giáo dục A00 2023: 26
2022: 18
26 7140114 Quản lý giáo dục A01 2023: 26
2022: 18
27 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 26
2022: 18
28 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 26
2022: 18
29 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00 2022: 29.5
30 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao B00 2022: 29.5
31 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao D01 2022: 29.5
32 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao B08 2022: 29.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục