Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 |
2023: 36.52 2021: 36.82 |
|
2 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R22 | 2023: 36.52 | |
3 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 | 2021: 36.82 | |
4 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01 |
2023: 35.6 2021: 35.95 |
|
5 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | R22 | 2023: 35.6 | |
6 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R24 | 2021: 35.95 | |
7 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 |
2023: 35.52 2021: 35.85 |
|
8 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | R22 | 2023: 35.52 | |
9 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 | 2021: 35.85 | |
10 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 |
2023: 35.47 2021: 36.32 |
|
11 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R22 | 2023: 35.47 | |
12 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 | 2021: 36.32 | |
13 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 |
2023: 35.17 2021: 35.92 |
|
14 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R22 | 2023: 35.17 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 | 2021: 35.92 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 35 2021: 36.15 |
|
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R22 | 2023: 35 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 2021: 36.15 |
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 |
2023: 9.5 2021: 9.57 |
|
2 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R22 | 2023: 9.5 | |
3 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 |
2023: 9.5 2021: 9.57 |
|
4 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 |
2023: 9.5 2021: 9.57 |
|
5 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 |
2023: 9.5 2021: 9.57 |
|
6 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 |
2023: 9.5 2021: 9.57 |
|
7 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 2023: 9.5 | |
8 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R27 | 2023: 9.5 | |
9 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 | 2021: 9.57 | |
10 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
11 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R22 | 2023: 9.36 | |
12 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
13 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
14 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
15 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
16 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01 | 2023: 9.36 | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R27 | 2023: 9.36 | |
18 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 | 2021: 9.6 | |
19 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01 |
2023: 9.33 2021: 9.42 |
|
20 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | R22 | 2023: 9.33 | |
21 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72 |
2023: 9.33 2021: 9.42 |
|
22 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | R25 |
2023: 9.33 2021: 9.42 |
|
23 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78 |
2023: 9.33 2021: 9.42 |
|
24 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | R26 |
2023: 9.33 2021: 9.42 |
|
25 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01 | 2023: 9.33 | |
26 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | R27 | 2023: 9.33 | |
27 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R24 | 2021: 9.42 | |
28 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 |
2023: 9.3 2021: 9.42 |
|
29 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | R22 | 2023: 9.3 | |
30 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 |
2023: 9.3 2021: 9.42 |
|
31 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | R25 |
2023: 9.3 2021: 9.42 |
|
32 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 |
2023: 9.3 2021: 9.42 |
|
33 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | R26 |
2023: 9.3 2021: 9.42 |
|
34 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 2023: 9.3 | |
35 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | R27 | 2023: 9.3 | |
36 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 | 2021: 9.42 | |
37 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 |
2023: 9.26 2021: 9.5 |
|
38 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R22 | 2023: 9.26 | |
39 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 |
2023: 9.26 2021: 9.5 |
|
40 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 |
2023: 9.26 2021: 9.5 |
|
41 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 |
2023: 9.26 2021: 9.5 |
|
42 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 |
2023: 9.26 2021: 9.5 |
|
43 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01 | 2023: 9.26 | |
44 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R27 | 2023: 9.26 | |
45 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 | 2021: 9.5 | |
46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R22 | 2023: 9.19 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
51 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
52 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2023: 9.19 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R27 | 2023: 9.19 | |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 2021: 9.45 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ