Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 2022: 17 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 17 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Q00 | 2022: 17 |
Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 25 2022: 24 2021: 20 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 25 2022: 24 2021: 20 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 25 2022: 24 2021: 20 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 |
2023: 25 2022: 24 2021: 20 |
|
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 2022: 24 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 24 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Q00 | 2022: 24 |
Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2022: 17 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2022: 17 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2022: 17 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 2022: 17 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 2022: 17 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 17 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Q00 | 2022: 17 |
Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2022: 17 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2022: 17 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2022: 17 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 2022: 17 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 2022: 17 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 17 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Q00 | 2022: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện