Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 18.5 2022: 21.3 2021: 16 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 18.5 2022: 21.3 2021: 16 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 18.5 2022: 21.3 2021: 16 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 18.5 2022: 21.3 2021: 16 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2021: 600 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2021: 600 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 2021: 600 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 25.75 2021: 18 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 25.75 2021: 18 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 25.75 2021: 18 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 25.75 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện