Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 |
2023: 24 2022: 24.75 2021: 25.4 |
|
2 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 2021: 25.4 | |
3 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 2021: 26.5 | |
4 | QHX05 | Đông phương học | D06 | 2021: 26.5 | |
5 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 2021: 25 | |
6 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D06 | 2021: 25 | |
7 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 2021: 24.8 | |
8 | QHX06 | Hán Nôm | D06 | 2021: 24.8 | |
9 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 2021: 24.5 | |
10 | QHX02 | Chính trị học | D06 | 2021: 24.5 | |
11 | QHX23 | Văn học | D04 | 2021: 24.5 | |
12 | QHX23 | Văn học | D06 | 2021: 24.5 | |
13 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 2021: 24.4 | |
14 | QHX09 | Lưu trữ học | D06 | 2021: 24.4 | |
15 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 2021: 24.2 | |
16 | QHX03 | Công tác xã hội | D06 | 2021: 24.2 | |
17 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 2021: 23.9 | |
18 | QHX25 | Xã hội học | D06 | 2021: 23.9 | |
19 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 2021: 23.5 | |
20 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D06 | 2021: 23.5 | |
21 | QHX11 | Nhân học | D04 | 2021: 23.2 | |
22 | QHX11 | Nhân học | D06 | 2021: 23.2 | |
23 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 2021: 22.8 | |
24 | QHX24 | Việt Nam học | D06 | 2021: 22.8 | |
25 | QHX22 | Triết học | D04 | 2021: 21.5 | |
26 | QHX22 | Triết học | D06 | 2021: 21.5 | |
27 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 2021: 20 | |
28 | QHX08 | Lịch sử | D06 | 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội