Mã trường: THV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 |
2023: 31.9 2022: 26 2021: 32 |
|
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 31.9 2022: 26 2021: 32 |
|
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2023: 31.9 2022: 26 2021: 32 |
|
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 |
2023: 31.9 2022: 26 2021: 32 |
|
5 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 |
2023: 29 2022: 24 2021: 32 |
|
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 |
2023: 29 2022: 24 2021: 32 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 27.45 2022: 26.25 2021: 25.75 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 |
2023: 27.45 2022: 26.25 2021: 25.75 |
|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 27.45 2022: 26.25 2021: 25.75 |
|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 |
2023: 27.45 2022: 26.25 2021: 25.75 |
|
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26 |
|
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C19 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26 |
|
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 25.3 2022: 25.25 2021: 24.75 |
|
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D11 |
2023: 25.3 2022: 25.25 2021: 24.75 |
|
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 |
2023: 25.3 2022: 25.25 2021: 24.75 |
|
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 25.3 2022: 25.25 2021: 24.75 |
|
19 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24.75 2021: 24 |
|
20 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24.75 2021: 24 |
|
21 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 24.75 2021: 24 |
|
22 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D84 |
2023: 24.75 2021: 24 |
|
23 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V00 | 2021: 32 | |
24 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V01 | 2021: 32 | |
25 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V02 | 2021: 32 | |
26 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V03 | 2021: 32 | |
27 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 2021: 25.75 | |
28 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 | 2021: 25.75 | |
29 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | 2021: 25.75 | |
30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 2021: 25.75 | |
31 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 2021: 24 | |
32 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 2021: 24 | |
33 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B03 | 2021: 24 | |
34 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 2021: 24 | |
35 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 24 | |
36 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 2021: 24 | |
37 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 2021: 24 | |
38 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 2021: 24 | |
39 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 24 | |
40 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 24 | |
41 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2021: 24 | |
42 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A10 | 2021: 24 | |
43 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 2021: 20 | |
44 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 2021: 20 | |
45 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C20 | 2021: 20 | |
46 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 | 2021: 20 |
Mã trường: THV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 |
2023: 32 2022: 32 |
|
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 32 2022: 32 |
|
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2023: 32 2022: 32 |
|
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 |
2023: 32 2022: 32 |
|
5 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 |
2023: 29 2022: 26 |
|
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 |
2023: 29 2022: 26 |
|
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2023: 26.5 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2023: 26.5 | |
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 2023: 26.5 | |
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D84 | 2023: 26.5 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 27.25 2022: 25 |
|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C19 |
2023: 27.25 2022: 25 |
|
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C20 |
2023: 27.25 2022: 25 |
|
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 27.25 2022: 25 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.75 2022: 26.45 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 26.75 2022: 26.45 |
|
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C19 |
2023: 26.75 2022: 26.45 |
|
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.45 |
|
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
20 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D11 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 26 2022: 25.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hùng Vương để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục