Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 26.9 2022: 23.75 2021: 26.25 |
|
2 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 26.9 2022: 23.75 2021: 26.75 |
|
3 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 26.9 2022: 23.75 2021: 26.75 |
|
4 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 26.9 2022: 23.75 2021: 26.75 |
|
5 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 26.3 2022: 25.7 2021: 26.5 |
|
6 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 26.3 2022: 25.7 2021: 27 |
|
7 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 26.3 2022: 25.7 2021: 27 |
|
8 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 26.3 2022: 25.7 2021: 27 |
|
9 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 26 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
10 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 26 2022: 23.75 2021: 26 |
|
11 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 26 2022: 23.75 2021: 26 |
|
12 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 26 2022: 23.75 2021: 26 |
|
13 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 25.38 2022: 23.25 2021: 26 |
|
14 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 25.38 2022: 23.25 2021: 26.5 |
|
15 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 25.38 2022: 23.25 2021: 26.5 |
|
16 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 25.38 2022: 23.25 2021: 26.5 |
|
17 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 25.15 2022: 24.8 2021: 25 |
|
18 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 25.15 2022: 24.8 2021: 25.5 |
|
19 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 25.15 2022: 24.8 2021: 25.5 |
|
20 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 25.15 2022: 24.8 2021: 25.5 |
|
21 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24.69 2022: 22.1 2021: 24.25 |
|
22 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24.69 2022: 22.1 2021: 24.75 |
|
23 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 24.69 2022: 22.1 2021: 24.75 |
|
24 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 24.69 2022: 22.1 2021: 24.75 |
|
25 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 25.5 |
|
26 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 26 |
|
27 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 26 |
|
28 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 26 |
|
29 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24.15 2022: 22.75 2021: 24.85 |
|
30 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24.15 2022: 22.75 2021: 25.35 |
|
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 24.15 2022: 22.75 2021: 25.35 |
|
32 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 24.15 2022: 22.75 2021: 25.35 |
|
33 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23.5 2022: 21.65 2021: 23.75 |
|
34 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 23.5 2022: 21.65 2021: 24.25 |
|
35 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 23.5 2022: 21.65 2021: 24.25 |
|
36 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 23.5 2022: 21.65 2021: 24.25 |
|
37 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23.4 2022: 23 2021: 24.25 |
|
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 23.4 2022: 23 2021: 24.75 |
|
39 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 23.4 2022: 23 2021: 24.75 |
|
40 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 23.4 2022: 23 2021: 24.75 |
|
41 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 23.2 2022: 22.5 2021: 23.75 |
|
42 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 23.2 2022: 22.5 2021: 24.25 |
|
43 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 23.2 2022: 22.5 2021: 24.25 |
|
44 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 23.2 2022: 22.5 2021: 24.25 |
|
45 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 23 2022: 22.25 2021: 23 |
|
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 23 2022: 22.25 2021: 23.5 |
|
47 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 23 2022: 22.25 2021: 23.5 |
|
48 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 23 2022: 22.25 2021: 23.5 |
|
49 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 |
2023: 22.4 2022: 21 2021: 24.75 |
|
50 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01 |
2023: 22.4 2022: 21 2021: 25.25 |
|
51 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | D01 |
2023: 22.4 2022: 21 2021: 25.25 |
|
52 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | D90 |
2023: 22.4 2022: 21 2021: 25.25 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | -- |
2023: 22.75 2022: 22.25 |
|
2 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | -- |
2023: 22.75 2022: 23.5 |
|
3 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | -- |
2023: 22.25 2022: 24 |
|
4 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | -- |
2023: 22 2022: 22.5 |
|
5 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | -- |
2023: 22 2022: 23 |
|
6 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | -- |
2023: 22 2022: 21.5 |
|
7 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | -- |
2023: 22 2022: 24.5 |
|
8 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | -- |
2023: 21.25 2022: 21.5 |
|
9 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | -- |
2023: 21.25 2022: 21 |
|
10 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | -- |
2023: 20.5 2022: 22 |
|
11 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | -- |
2023: 19.75 2022: 22 |
|
12 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | -- |
2023: 18.75 2022: 21.5 |
|
13 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | -- |
2023: 18.75 2022: 21 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 28 2022: 28 2021: 22.5 |
|
2 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 28 2022: 28 2021: 22.5 |
|
3 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 28 2022: 28 2021: 22.5 |
|
4 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 28 2022: 28 2021: 22.5 |
|
5 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 27.75 2022: 29 2021: 24.5 |
|
6 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 27.75 2022: 29 2021: 24.5 |
|
7 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 27.75 2022: 29 2021: 24.5 |
|
8 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 27.75 2022: 29 2021: 24.5 |
|
9 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 27 2022: 28 2021: 22.5 |
|
10 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 27 2022: 28 2021: 22.5 |
|
11 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 27 2022: 28 2021: 22.5 |
|
12 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 27 2022: 28 2021: 22.5 |
|
13 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 22 |
|
14 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 22 |
|
15 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 22 |
|
16 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 22 |
|
17 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 26 2022: 25 2021: 20.5 |
|
18 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 26 2022: 25 2021: 20.5 |
|
19 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 26 2022: 25 2021: 20.5 |
|
20 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 26 2022: 25 2021: 20.5 |
|
21 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 26 2022: 25.5 2021: 21 |
|
22 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 26 2022: 25.5 2021: 21 |
|
23 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 26 2022: 25.5 2021: 21 |
|
24 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 26 2022: 25.5 2021: 21 |
|
25 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 25.5 2022: 28.25 2021: 22 |
|
26 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 25.5 2022: 28.25 2021: 22 |
|
27 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 25.5 2022: 28.25 2021: 22 |
|
28 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 25.5 2022: 28.25 2021: 22 |
|
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 25 2022: 28.5 2021: 23.5 |
|
30 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 25 2022: 28.5 2021: 23.5 |
|
31 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 25 2022: 28.5 2021: 23.5 |
|
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 25 2022: 28.5 2021: 23.5 |
|
33 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24 2022: 27 2021: 21 |
|
34 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24 2022: 27 2021: 21 |
|
35 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 24 2022: 27 2021: 21 |
|
36 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 24 2022: 27 2021: 21 |
|
37 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 23.75 2022: 28.25 2021: 21 |
|
38 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 23.75 2022: 28.25 2021: 21 |
|
39 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 23.75 2022: 28.25 2021: 21 |
|
40 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 23.75 2022: 28.25 2021: 21 |
|
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 |
2023: 22.75 2022: 25.5 2021: 21 |
|
42 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01 |
2023: 22.75 2022: 25.5 2021: 21 |
|
43 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | D01 |
2023: 22.75 2022: 25.5 2021: 21 |
|
44 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | D90 |
2023: 22.75 2022: 25.5 2021: 21 |
|
45 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 20.5 |
|
46 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 20.5 |
|
47 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 20.5 |
|
48 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 20.5 |
|
49 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 21 2022: 25 2021: 20.5 |
|
50 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 21 2022: 25 2021: 20.5 |
|
51 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 21 2022: 25 2021: 20.5 |
|
52 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 21 2022: 25 2021: 20.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa