Mã trường: QSX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 27 2022: 26.6 2021: 25.8 |
|
2 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 25.73 2022: 25.25 2021: 25.6 |
|
3 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 25.73 2022: 25.25 2021: 25.6 |
|
4 | 7229040 | Văn hóa học | C00 |
2023: 26.5 2022: 26.5 2021: 25.7 |
|
5 | 7229040 | Văn hóa học | D01 |
2023: 25.45 2022: 25.25 2021: 25.6 |
|
6 | 7229040 | Văn hóa học | D14 |
2023: 25.45 2022: 25.25 2021: 25.6 |
|
7 | 7229040 | Văn hóa học | D15 |
2023: 25.45 2022: 25.25 |
|
8 | 7229010 | Lịch sử | C00 |
2023: 26 2022: 24.6 2021: 24.1 |
|
9 | 7229010 | Lịch sử | D14 |
2023: 24.25 2022: 24.1 2021: 24 |
|
10 | 7229010 | Lịch sử | D01 |
2023: 24 2022: 24.1 2021: 24 |
|
11 | 7229010 | Lịch sử | D15 |
2023: 24 2022: 24.1 |
|
12 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 26 2022: 25.3 2021: 25.6 |
|
13 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 25.2 2022: 23.8 2021: 25.2 |
|
14 | 7310301 | Xã hội học | D14 |
2023: 25.2 2022: 23.8 2021: 25.2 |
|
15 | 7310301 | Xã hội học | A00 |
2023: 24.5 2022: 23.8 2021: 25.2 |
|
16 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 25.9 2022: 26 2021: 24.5 |
|
17 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 25 2022: 25.5 2021: 23.5 |
|
18 | 7310630 | Việt Nam học | D14 |
2023: 25 2022: 25.5 2021: 23.5 |
|
19 | 7310630 | Việt Nam học | D15 |
2023: 25 2022: 25.5 2021: 23.5 |
|
20 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 24.7 2022: 24 2021: 23.7 |
|
21 | 7229001 | Triết học | A01 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 23.4 |
|
22 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 23.4 |
|
23 | 7229001 | Triết học | D14 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 23.4 |
|
24 | 7310302 | Nhân học | C00 |
2023: 24.7 2022: 21.25 2021: 24.7 |
|
25 | 7310302 | Nhân học | D01 |
2023: 24 2022: 21 2021: 24.3 |
|
26 | 7310302 | Nhân học | D14 |
2023: 24 2022: 21 2021: 24.5 |
|
27 | 7310302 | Nhân học | D15 |
2023: 24 2022: 21 |
|
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 24.7 2022: 22.6 2021: 24.3 |
|
29 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 23.6 2022: 21.75 2021: 24 |
|
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 23.6 2022: 21.75 2021: 24 |
|
31 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 |
2023: 23.6 2022: 21.75 |
|
32 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 |
2023: 23.75 2022: 21.75 2021: 24.8 |
|
33 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 |
2023: 22.1 2022: 21.75 2021: 24.2 |
|
34 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 |
2023: 22.1 2022: 21.75 2021: 24.2 |
|
35 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 |
2023: 22.1 2022: 21.75 |
Mã trường: QSX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | -- |
2023: 730 2022: 735 2021: 700 |
|
2 | 7310301 | Xã hội học | -- |
2023: 715 2022: 735 2021: 675 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 700 2022: 710 2021: 601 |
|
4 | 7229001 | Triết học | -- |
2023: 690 2022: 675 2021: 601 |
|
5 | 7229040 | Văn hóa học | -- |
2023: 690 2022: 705 2021: 670 |
|
6 | 7760101 | Công tác xã hội | -- |
2023: 670 2022: 660 2021: 601 |
|
7 | 7229010 | Lịch sử | -- |
2023: 660 2022: 625 2021: 601 |
|
8 | 7310302 | Nhân học | -- |
2023: 640 2022: 660 2021: 601 |
|
9 | 7320303 | Lưu trữ học | -- |
2023: 610 2022: 610 2021: 601 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội