Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Thăng Long - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 25.18
2022: 24.93
2021: 26
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 25.18
2022: 24.93
2021: 26
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 25.18
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D96 2023: 25.18
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 24.91
2022: 24.6
2021: 25.6
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 24.91
2022: 24.6
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 24.91
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2023: 24.91
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 24.5
2022: 24.05
2021: 25.68
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 24.5
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2023: 24.5
12 7220201 Thiết kế đồ họa H00 2023: 18
13 7220201 Thiết kế đồ họa H01 2023: 18
14 7220201 Thiết kế đồ họa H04 2023: 18
15 7220201 Thiết kế đồ họa V00 2023: 18
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 23.63
2022: 23.5
2021: 25
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 23.63
2022: 23.5
2021: 25
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 23.63
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D96 2023: 23.63
Mã trường: DTL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 26.2
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 26.2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 26.2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D96 2023: 26.2
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 26.08
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 26.08
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 26.08
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2023: 26.08
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 25.99
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 25.99
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2023: 25.99
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 25.01
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 25.01
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 25.01
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D96 2023: 25.01
Mã trường: DTL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 18.4
2022: 90
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 18.25
2022: 85
3 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 18
2022: 85
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 18
2022: 85
Mã trường: DTL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 16.5
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 16.5
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 16.5
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 16.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ