Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nông Lâm TPHCM 2024

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Nông Lâm TPHCM phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 CNKT cơ điện tử A00; A01; D07 22
2 7510201 CNKT cơ khí A00; A01; D07 20
3 7510201C CNKT cơ khí (CLC) A00; A01; D07 20
4 7510401 CNKT hóa học A00; A01; B00; D07 26
5 7519007 CNKT năng lượng tái tạo A00; A01; D07 20
6 7510206 CNKT nhiệt A00; A01; D07 20
7 7510205 CNKT ô tô A00; A01; D07 25
8 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 26
9 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01; D07; D08 26
10 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 23.78
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 25
12 7340116 Bất động sản A00; A01; A04; D01 22.58
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25
15 7340101C Quản trị kinh doanh CLC A00; A01; D01 25
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D07 24
17 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 22.81
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 26
19 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 24
20 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 20.24
21 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A04; D01 22.85
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24.36
23 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 23.34
24 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 27
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D07; D08 22.75
26 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 19
27 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 19
28 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 19.69
29 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 19.39
30 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 22
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D08 20
32 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 20.34
33 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 19.85
34 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 19.33
35 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07; D08 21
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 25
37 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC) A00; A01; B00; D08 25
38 7540101T Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; A01; B00; D08 25
39 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 22.18
40 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 27.5
41 7640101T Thú y (CTTT) A00; B00; D07; D08 27.5

Xem điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com