| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) | M00 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) | M00 | |
| 3 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A01, B00, D08, X12, X28, X16 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | |
| 5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 6 | 7310101C | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 8 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 9 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | |
| 12 | 7420201C | Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | |
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, A04, D01, D07, X26 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | |
| 16 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | |
| 17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 18 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 21 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 23 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 24 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | |
| 26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | |
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 28 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 29 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 30 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | |
| 31 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | |
| 32 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | |
| 33 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | |
| 34 | 7620105C | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | |
| 35 | 7620109 | Nông học | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | |
| 36 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | |
| 37 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
| 39 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | |
| 40 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | |
| 41 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | |
| 42 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | |
| 43 | 7640101 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | |
| 44 | 7640101T | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | |
| 45 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | |
| 46 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | |
| 47 | 7850103C | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | |
| 48 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái | A00, B00, B02, D01, D07, D08 | |
| 49 | 7859007 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A00, A02, B00, D01, D07, D08 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: M00
Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
Mã ngành: 7140215
Tổ hợp: A01, B00, D08, X12, X28, X16
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Kinh tế (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7310101C
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14
Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7420201C
Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00, A01, A04, D01, D07, X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07
Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7510201C
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7519007
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D07, X28
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7540101T
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ chế biến thủy sản
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, B03, X04
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, D01, X04
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chăn nuôi (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7620105C
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Lâm học
Mã ngành: 7620201
Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08
Lâm nghiệp đô thị
Mã ngành: 7620202
Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B00, D07, D08, D01, B03, X04
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Thú y (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7640101T
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D01, D07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01
Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)
Mã ngành: 7850103C
Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01
Tài nguyên và Du lịch Sinh thái
Mã ngành: 7859002
Tổ hợp: A00, B00, B02, D01, D07, D08
Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên
Mã ngành: 7859007
Tổ hợp: A00, A02, B00, D01, D07, D08




