STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01; B00 | 22.5 | |
2 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 23.75 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09; D10 | ||
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C04; C14 | ||
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | A00; A01; D01 | 22.75 | Chương trình nâng cao |
10 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01 | 19.75 | |
12 | 7340116 | Bất động sản | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
14 | 7340301 | Kế toán | C01; C04; C14 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 23.25 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||
17 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | D07; D08 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
18 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin) | ||
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.25 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02; D08 | ||
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07 | 21.25 | |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A04; D01; K01 | ||
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 22.25 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02 | 22.5 | |
26 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
27 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | A00; A01; A02 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
28 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02 | 23.75 | |
30 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02 | 23.75 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
33 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; A02 | 21.75 | |
34 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A02; D08 | ||
37 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
38 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | A02; D08 | ||
39 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; A02 | 19.5 | |
40 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
41 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02 | 23.5 | |
42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
43 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
44 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
46 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; D07 | ||
47 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
48 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | D07; B08; A02 | ||
49 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
50 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | D07; B08; A02 | ||
51 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00; B00 | 16 | |
52 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
53 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
54 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | C04; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
55 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
56 | 7620105 | Chăn nuôi | C04; C02 | ||
57 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
58 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | B03; C02 | ||
59 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
60 | 7620109 | Nông học | A01; A02 | ||
61 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
62 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A01; A02 | ||
63 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01 | 18 | |
64 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||
65 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01 | 16 | |
66 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||
67 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
68 | 7620201 | Lâm học | C04; C14 | ||
69 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
70 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | C04; C14 | ||
71 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
72 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C04; C14 | ||
73 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00; D07; D08 | 16 | |
74 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
75 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 24.5 | |
76 | 7640101 | Thú y | B03; D01 | ||
77 | 7640101T | Thú y (CTTT) | A00; B00; D07 | 25 | Chương trình tiên tiến |
78 | 7640101T | Thú y (CTTT) | B03; B08; C02 | ||
79 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
80 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08; D01 | ||
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 21.25 | |
82 | 7850103 | Quản lý đất đai | C01; C04; C14 | ||
83 | 7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 19.5 | |
84 | 7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | B02; D07 | ||
85 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
86 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A02; D01 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Mã ngành: 7140215
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Mã ngành: 7140215
Tổ hợp: B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh (CTNC)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Quản trị kinh doanh (CTNC)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học (CTNC)
Mã ngành: 7420201C
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Công nghệ sinh học (CTNC)
Mã ngành: 7420201C
Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A04; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
Mã ngành: 7510201C
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
Mã ngành: 7510201C
Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7519007
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7519007
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm (CTNC)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Công nghệ thực phẩm (CTNC)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm (CTTT)
Mã ngành: 7540101T
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Công nghệ thực phẩm (CTTT)
Mã ngành: 7540101T
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: C04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Chăn nuôi (CTNC)
Mã ngành: 7620105C
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Chăn nuôi (CTNC)
Mã ngành: 7620105C
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Lâm học
Mã ngành: 7620201
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Lâm học
Mã ngành: 7620201
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Lâm nghiệp đô thị
Mã ngành: 7620202
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Lâm nghiệp đô thị
Mã ngành: 7620202
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Nuôi trồng thuỷ sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Nuôi trồng thuỷ sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Thú y (CTTT)
Mã ngành: 7640101T
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Thú y (CTTT)
Mã ngành: 7640101T
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Tài nguyên và du lịch sinh thái
Mã ngành: 7859002
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Tài nguyên và du lịch sinh thái
Mã ngành: 7859002
Tổ hợp: B02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
Mã ngành: 7859007
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
Mã ngành: 7859007
Tổ hợp: A02; D01
Điểm chuẩn 2024: