Điểm chuẩn vào Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024
Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ và ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 22.55 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860206 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 22.45 | TS nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp năm 2025 Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 25.52 | TS Miền Bắc |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 23.975 | TS Miền Nam |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp năm 2025 Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | 16.05 | TS Miền Bắc | |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | 20.4 | TS Miền Nam |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp năm 2025 Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | 20.4 | TS Miền Nam | |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | 16.05 | TS Miền Bắc |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp năm 2025 Tại Đây