Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Kinh tế - Luật
  • Tên viết tắt: UEL
  • Tên tiếng Anh: University of Economics and Law
  • Địa chỉ: Số 669 Quốc lộ 1, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
  • Website: https://www.uel.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/uel.edu.vn

Mã trường: QSK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101_401Kinh tế (Kinh tế học)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
27310101_403Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
37310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
47310108_413Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
57310108_413EToán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
67310108_419Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
77340101_407Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
87340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
97340101_415Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
107340115_410Marketing0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
117340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
127340115_417Marketing (Digital Marketing)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
137340120_408Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
147340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
157340122_411Thương mại điện tử0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
167340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
177340201_404Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
187340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
197340205_414Công nghệ tài chính0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
207340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
217340301_405Kế toán0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
227340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
237340302_409Kiểm toán0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
247340403_418Quản lý công0ĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
257340405_406Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
267340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
277340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
287380101_503Luật (Luật dân sự)0ĐGNL HCMKết Hợp
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
297380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
307380101_505Luật (Luật và chính sách công)0ĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; D07
317380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
327380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
337380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)0ĐGNL HCMKết HợpCCQT
Ưu Tiên,A00; A01; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; D01; D07

1. Kinh tế (Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

2. Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

3. Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

4. Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

5. Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7310108_413E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_407

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

8. Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

9. Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

10. Marketing

Mã ngành: 7340115_410

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

11. Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340115_410E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

12. Marketing (Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

13. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

14. Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

15. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

16. Thương mại điện tử (tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

17. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

18. Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

19. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

20. Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

21. Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

22. Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

23. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

24. Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

25. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405_406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

26. Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation)

Mã ngành: 7340405_406H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

27. Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

28. Luật (Luật dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

29. Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

30. Luật (Luật và chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

31. Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

32. Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00

33. Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpCCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,A00; A01; D01; D07; A00