1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | 248 trường | 1353 ngành | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 233 trường | 1459 ngành | Xem chi tiết |
3 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | 144 trường | 312 ngành | Xem chi tiết |
4 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 144 trường | 265 ngành | Xem chi tiết |
5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 227 trường | 1414 ngành | Xem chi tiết |
6 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | 15 trường | 93 ngành | Xem chi tiết |
7 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | 32 trường | 143 ngành | Xem chi tiết |
8 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 43 trường | 128 ngành | Xem chi tiết |
9 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | 10 trường | 79 ngành | Xem chi tiết |
10 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | 32 trường | 126 ngành | Xem chi tiết |
11 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | 56 trường | 103 ngành | Xem chi tiết |
12 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | 4 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
13 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | 9 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
14 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | 1 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
15 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | 5 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
16 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | 19 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
17 | A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | 6 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
18 | A09 | Toán, Địa lý, GDKTPL | 21 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
19 | A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | 8 trường | 18 ngành | Xem chi tiết |
20 | A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | 5 trường | 7 ngành | Xem chi tiết |
21 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | 6 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
22 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 28 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
23 | B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | 9 trường | 20 ngành | Xem chi tiết |
24 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 40 trường | 96 ngành | Xem chi tiết |
25 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 67 trường | 270 ngành | Xem chi tiết |
26 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 24 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
27 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 34 trường | 40 ngành | Xem chi tiết |
28 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 53 trường | 119 ngành | Xem chi tiết |
29 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | 4 trường | 7 ngành | Xem chi tiết |
30 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | 19 trường | 20 ngành | Xem chi tiết |
31 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
32 | C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | 34 trường | 74 ngành | Xem chi tiết |
33 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | 38 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
34 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | 46 trường | 73 ngành | Xem chi tiết |
35 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 141 trường | 787 ngành | Xem chi tiết |
36 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 52 trường | 84 ngành | Xem chi tiết |
37 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 38 trường | 99 ngành | Xem chi tiết |
38 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 55 trường | 103 ngành | Xem chi tiết |
39 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 8 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
40 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | 5 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
41 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | 8 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
42 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 114 trường | 141 ngành | Xem chi tiết |
43 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 100 trường | 145 ngành | Xem chi tiết |
44 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
45 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | 2 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
46 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | 2 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
47 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | 5 trường | 66 ngành | Xem chi tiết |
48 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | 6 trường | 67 ngành | Xem chi tiết |
49 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | 2 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
50 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | 5 trường | 72 ngành | Xem chi tiết |
51 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | 3 trường | 66 ngành | Xem chi tiết |
52 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | 9 trường | 78 ngành | Xem chi tiết |
53 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | 7 trường | 74 ngành | Xem chi tiết |
54 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | 3 trường | 66 ngành | Xem chi tiết |
55 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
57 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
58 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
59 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
61 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
62 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | 4 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
63 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | 5 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
64 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
66 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | 2 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
67 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
68 | D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | 44 trường | 56 ngành | Xem chi tiết |
69 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
70 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
72 | D84 | Toán, Tiếng Anh; GDKTPL | 16 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
73 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | 19 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
74 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | 17 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
75 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | 5 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
76 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | 4 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
77 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | 8 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
78 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | 2 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
79 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
80 | K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | 5 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
81 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | 15 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
82 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 19 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
83 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 6 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
84 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 4 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
85 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
86 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) | 7 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
87 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 | 3 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
88 | M11 | Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh | 2 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
89 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 4 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
90 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
91 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | 12 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
92 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | 6 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
93 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
94 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
95 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
96 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 21 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
97 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 10 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
98 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | 12 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
99 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | 7 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
100 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | 2 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
101 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | 18 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
102 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 35 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
103 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 31 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
104 | V02 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh | 15 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
105 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | 4 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
106 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
107 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
108 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
109 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
110 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
111 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
112 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
113 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
114 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | 5 trường | 109 ngành | Xem chi tiết |
115 | (Toán, Anh, Tin) | Toán, Anh, Tin | 1 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
116 | (Toán, Văn, Tin) | Toán, Văn, Tin | 1 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |