Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học và các ngành nghề tương ứng 2025

Tìm trường phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm trường phù hợp từ các khối thi em lựa chọn thì có các ngành, trường nào đào tạo phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn trường Đại học phù hợp.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1A00Toán, Vật lí, Hóa học248 trường1353 ngànhXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh233 trường1459 ngànhXem chi tiết
3B00Toán, Hóa học, Sinh học144 trường312 ngànhXem chi tiết
4C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí144 trường265 ngànhXem chi tiết
5D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh227 trường1414 ngànhXem chi tiết
6D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga15 trường93 ngànhXem chi tiết
7D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp32 trường143 ngànhXem chi tiết
8D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung43 trường128 ngànhXem chi tiết
9D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức10 trường79 ngànhXem chi tiết
10D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật32 trường126 ngànhXem chi tiết
11A02Toán, Vật lí, Sinh học56 trường103 ngànhXem chi tiết
12A03Toán, Vật lí, Lịch sử4 trường5 ngànhXem chi tiết
13A04Toán, Vật lí, Địa lí9 trường25 ngànhXem chi tiết
14A05Toán, Hóa học, Lịch sử1 trường10 ngànhXem chi tiết
15A06Toán, Hóa học, Địa lí5 trường10 ngànhXem chi tiết
16A07Toán, Lịch sử, Địa lí19 trường36 ngànhXem chi tiết
17A08Toán, Lịch sử, GDKTPL6 trường10 ngànhXem chi tiết
18A09Toán, Địa lý, GDKTPL21 trường49 ngànhXem chi tiết
19A10Toán, Vật lí, GDKTPL8 trường18 ngànhXem chi tiết
20A11Toán, Hóa học, GDKTPL5 trường7 ngànhXem chi tiết
21B02Toán, Sinh học, Địa lí6 trường8 ngànhXem chi tiết
22B03Toán, Sinh học, Ngữ văn28 trường32 ngànhXem chi tiết
23B04Toán, Sinh học, GDKTPL9 trường20 ngànhXem chi tiết
24B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh40 trường96 ngànhXem chi tiết
25C01Ngữ văn, Toán, Vật lí67 trường270 ngànhXem chi tiết
26C02Ngữ văn, Toán, Hóa học24 trường70 ngànhXem chi tiết
27C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử34 trường40 ngànhXem chi tiết
28C04Ngữ văn, Toán, Địa lí53 trường119 ngànhXem chi tiết
29C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học4 trường7 ngànhXem chi tiết
30C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học19 trường20 ngànhXem chi tiết
31C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí2 trường3 ngànhXem chi tiết
32C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL34 trường74 ngànhXem chi tiết
33C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL38 trường53 ngànhXem chi tiết
34C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL46 trường73 ngànhXem chi tiết
35D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh141 trường787 ngànhXem chi tiết
36D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh52 trường84 ngànhXem chi tiết
37D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh38 trường99 ngànhXem chi tiết
38D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh55 trường103 ngànhXem chi tiết
39D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh8 trường13 ngànhXem chi tiết
40D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh5 trường4 ngànhXem chi tiết
41D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh8 trường11 ngànhXem chi tiết
42D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh114 trường141 ngànhXem chi tiết
43D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh100 trường145 ngànhXem chi tiết
44D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung1 trường2 ngànhXem chi tiết
45D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức2 trường57 ngànhXem chi tiết
46D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga2 trường57 ngànhXem chi tiết
47D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật5 trường66 ngànhXem chi tiết
48D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp6 trường67 ngànhXem chi tiết
49D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung2 trường57 ngànhXem chi tiết
50D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức5 trường72 ngànhXem chi tiết
51D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga3 trường66 ngànhXem chi tiết
52D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật9 trường78 ngànhXem chi tiết
53D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp7 trường74 ngànhXem chi tiết
54D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung3 trường66 ngànhXem chi tiết
55D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức1 trường1 ngànhXem chi tiết
56D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga2 trường2 ngànhXem chi tiết
57D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật2 trường2 ngànhXem chi tiết
58D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp2 trường2 ngànhXem chi tiết
59D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
60D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga2 trường2 ngànhXem chi tiết
61D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật1 trường1 ngànhXem chi tiết
62D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp4 trường5 ngànhXem chi tiết
63D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung5 trường2 ngànhXem chi tiết
64D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
65D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật3 trường3 ngànhXem chi tiết
66D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp2 trường4 ngànhXem chi tiết
67D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
68D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh44 trường56 ngànhXem chi tiết
69D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga1 trường1 ngànhXem chi tiết
70D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp1 trường1 ngànhXem chi tiết
71D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
72D84Toán, Tiếng Anh; GDKTPL16 trường29 ngànhXem chi tiết
73H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 219 trường13 ngànhXem chi tiết
74H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật17 trường17 ngànhXem chi tiết
75H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu5 trường9 ngànhXem chi tiết
76H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu4 trường10 ngànhXem chi tiết
77H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật8 trường14 ngànhXem chi tiết
78H07Toán, Hình họa, Trang trí2 trường1 ngànhXem chi tiết
79H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật2 trường4 ngànhXem chi tiết
80K01Toán, Tiếng Anh, Tin học5 trường14 ngànhXem chi tiết
81M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát15 trường4 ngànhXem chi tiết
82M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu19 trường5 ngànhXem chi tiết
83M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 26 trường5 ngànhXem chi tiết
84M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 24 trường3 ngànhXem chi tiết
85M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa1 trường1 ngànhXem chi tiết
86M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)7 trường1 ngànhXem chi tiết
87M10Toán, Tiếng Anh, NK13 trường1 ngànhXem chi tiết
88M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh2 trường1 ngànhXem chi tiết
89M13Toán, Sinh học, Năng khiếu4 trường2 ngànhXem chi tiết
90M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán1 trường1 ngànhXem chi tiết
91N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 212 trường8 ngànhXem chi tiết
92N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật6 trường2 ngànhXem chi tiết
93N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ1 trường1 ngànhXem chi tiết
94N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu2 trường2 ngànhXem chi tiết
95S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 22 trường2 ngànhXem chi tiết
96T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT21 trường5 ngànhXem chi tiết
97T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT10 trường6 ngànhXem chi tiết
98T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT12 trường4 ngànhXem chi tiết
99T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT7 trường3 ngànhXem chi tiết
100T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT2 trường4 ngànhXem chi tiết
101T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao18 trường4 ngànhXem chi tiết
102V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật35 trường28 ngànhXem chi tiết
103V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật31 trường23 ngànhXem chi tiết
104V02Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh15 trường21 ngànhXem chi tiết
105V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa4 trường4 ngànhXem chi tiết
106V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật1 trường2 ngànhXem chi tiết
107V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật3 trường4 ngànhXem chi tiết
108V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật1 trường2 ngànhXem chi tiết
109V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
110V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
111V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật2 trường2 ngànhXem chi tiết
112V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
113C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL1 trường2 ngànhXem chi tiết
114K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề5 trường109 ngànhXem chi tiết
115(Toán, Anh, Tin)Toán, Anh, Tin1 trường3 ngànhXem chi tiết
116(Toán, Văn, Tin)Toán, Văn, Tin1 trường9 ngànhXem chi tiết