Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1A00Toán, Vật lí, Hóa học252 trường1368 ngànhXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh235 trường1479 ngànhXem chi tiết
3B00Toán, Hóa học, Sinh học146 trường315 ngànhXem chi tiết
4C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí143 trường259 ngànhXem chi tiết
5D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh229 trường1415 ngànhXem chi tiết
6D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga15 trường85 ngànhXem chi tiết
7D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp32 trường137 ngànhXem chi tiết
8D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung46 trường126 ngànhXem chi tiết
9D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức10 trường83 ngànhXem chi tiết
10D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật32 trường127 ngànhXem chi tiết
11A02Toán, Vật lí, Sinh học68 trường139 ngànhXem chi tiết
12A03Toán, Vật lí, Lịch sử9 trường47 ngànhXem chi tiết
13A04Toán, Vật lí, Địa lí13 trường81 ngànhXem chi tiết
14A05Toán, Hóa học, Lịch sử4 trường39 ngànhXem chi tiết
15A06Toán, Hóa học, Địa lí9 trường45 ngànhXem chi tiết
16A07Toán, Lịch sử, Địa lí24 trường50 ngànhXem chi tiết
17A08Toán, Lịch sử, GDKTPL9 trường23 ngànhXem chi tiết
18A09Toán, Địa lý, GDKTPL23 trường48 ngànhXem chi tiết
19A10Toán, Vật lí, GDKTPL14 trường33 ngànhXem chi tiết
20A11Toán, Hóa học, GDKTPL5 trường8 ngànhXem chi tiết
21B01Toán, Lịch sử, Sinh học1 trường24 ngànhXem chi tiết
22B02Toán, Sinh học, Địa lí10 trường40 ngànhXem chi tiết
23B03Toán, Sinh học, Ngữ văn41 trường79 ngànhXem chi tiết
24B04Toán, Sinh học, GDKTPL13 trường49 ngànhXem chi tiết
25B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh48 trường124 ngànhXem chi tiết
26C01Ngữ văn, Toán, Vật lí85 trường353 ngànhXem chi tiết
27C02Ngữ văn, Toán, Hóa học40 trường173 ngànhXem chi tiết
28C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử56 trường181 ngànhXem chi tiết
29C04Ngữ văn, Toán, Địa lí62 trường184 ngànhXem chi tiết
30C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học7 trường30 ngànhXem chi tiết
31C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học3 trường29 ngànhXem chi tiết
32C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí2 trường2 ngànhXem chi tiết
33C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học17 trường17 ngànhXem chi tiết
34C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí1 trường1 ngànhXem chi tiết
35C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học1 trường1 ngànhXem chi tiết
36C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học1 trường1 ngànhXem chi tiết
37C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí2 trường3 ngànhXem chi tiết
38C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL54 trường148 ngànhXem chi tiết
39C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL1 trường6 ngànhXem chi tiết
40C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL43 trường70 ngànhXem chi tiết
41C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL45 trường68 ngànhXem chi tiết
42D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh146 trường846 ngànhXem chi tiết
43D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh57 trường122 ngànhXem chi tiết
44D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh52 trường217 ngànhXem chi tiết
45D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh66 trường168 ngànhXem chi tiết
46D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh12 trường38 ngànhXem chi tiết
47D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh6 trường26 ngànhXem chi tiết
48D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh6 trường9 ngànhXem chi tiết
49D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh114 trường180 ngànhXem chi tiết
50D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh103 trường164 ngànhXem chi tiết
51D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung1 trường2 ngànhXem chi tiết
52D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức2 trường62 ngànhXem chi tiết
53D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga2 trường62 ngànhXem chi tiết
54D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật6 trường76 ngànhXem chi tiết
55D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp5 trường70 ngànhXem chi tiết
56D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung2 trường62 ngànhXem chi tiết
57D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức5 trường76 ngànhXem chi tiết
58D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga3 trường70 ngànhXem chi tiết
59D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật10 trường86 ngànhXem chi tiết
60D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp7 trường77 ngànhXem chi tiết
61D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung3 trường70 ngànhXem chi tiết
62D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức1 trường1 ngànhXem chi tiết
63D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga1 trường1 ngànhXem chi tiết
64D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật3 trường6 ngànhXem chi tiết
65D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp1 trường1 ngànhXem chi tiết
66D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
67D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga2 trường14 ngànhXem chi tiết
68D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật1 trường1 ngànhXem chi tiết
69D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp3 trường4 ngànhXem chi tiết
70D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung4 trường2 ngànhXem chi tiết
71D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung1 trường1 ngànhXem chi tiết
72D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật3 trường3 ngànhXem chi tiết
73D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp2 trường4 ngànhXem chi tiết
74D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung3 trường6 ngànhXem chi tiết
75D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh52 trường111 ngànhXem chi tiết
76D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga1 trường1 ngànhXem chi tiết
77D67Văn, GDKTPL, Tiếng Đức1 trường1 ngànhXem chi tiết
78D69Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật1 trường1 ngànhXem chi tiết
79D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp1 trường1 ngànhXem chi tiết
80D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung2 trường3 ngànhXem chi tiết
81D84Toán, Tiếng Anh; GDKTPL28 trường98 ngànhXem chi tiết
82D85Toán, GDKTPL, Tiếng Đức1 trường2 ngànhXem chi tiết
83D86Toán, GDKTPL, Tiếng Nga1 trường2 ngànhXem chi tiết
84D87Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp1 trường2 ngànhXem chi tiết
85D88Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật1 trường2 ngànhXem chi tiết
86H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 221 trường18 ngànhXem chi tiết
87H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật17 trường16 ngànhXem chi tiết
88H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu6 trường10 ngànhXem chi tiết
89H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu4 trường9 ngànhXem chi tiết
90H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật9 trường13 ngànhXem chi tiết
91H07Toán, Hình họa, Trang trí3 trường8 ngànhXem chi tiết
92H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật4 trường7 ngànhXem chi tiết
93K01Toán, Tiếng Anh, Tin học19 trường151 ngànhXem chi tiết
94M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát15 trường3 ngànhXem chi tiết
95M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu16 trường4 ngànhXem chi tiết
96M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 27 trường6 ngànhXem chi tiết
97M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 26 trường6 ngànhXem chi tiết
98M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa2 trường2 ngànhXem chi tiết
99M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)7 trường1 ngànhXem chi tiết
100M10Toán, Tiếng Anh, NK13 trường2 ngànhXem chi tiết
101M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh3 trường1 ngànhXem chi tiết
102M13Toán, Sinh học, Năng khiếu4 trường2 ngànhXem chi tiết
103M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán1 trường1 ngànhXem chi tiết
104N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 215 trường9 ngànhXem chi tiết
105N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật5 trường1 ngànhXem chi tiết
106N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ1 trường1 ngànhXem chi tiết
107N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu2 trường2 ngànhXem chi tiết
108S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 23 trường10 ngànhXem chi tiết
109T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT22 trường5 ngànhXem chi tiết
110T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT13 trường6 ngànhXem chi tiết
111T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT13 trường4 ngànhXem chi tiết
112T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT7 trường3 ngànhXem chi tiết
113T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT3 trường4 ngànhXem chi tiết
114T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao18 trường4 ngànhXem chi tiết
115V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật32 trường28 ngànhXem chi tiết
116V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật30 trường23 ngànhXem chi tiết
117V02Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh11 trường16 ngànhXem chi tiết
118V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa2 trường3 ngànhXem chi tiết
119V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật2 trường3 ngànhXem chi tiết
120V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
121V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật1 trường3 ngànhXem chi tiết
122V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật1 trường3 ngànhXem chi tiết
123C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL2 trường3 ngànhXem chi tiết
124K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề3 trường17 ngànhXem chi tiết
125(Toán, Văn, Tin)Toán, Văn, Tin11 trường73 ngànhXem chi tiết
126A0T (Toán, Lí, Tin)Toán, Lí, Tin12 trường109 ngànhXem chi tiết
127A0C (Toán, Lí, Công nghệ)Toán, Lí, Công nghệ1 trường3 ngànhXem chi tiết
128B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)Toán, Hóa, Công nghệ5 trường43 ngànhXem chi tiết
129D0C (Toán, Anh, Công nghệ)Toán, Anh, Công nghệ5 trường28 ngànhXem chi tiết
130(Toán, Sinh, Công nghệ)Toán, Sinh, Công nghệ4 trường12 ngànhXem chi tiết
131(Toán, Sinh, Tin)Toán, Sinh, Tin3 trường12 ngànhXem chi tiết
132TH4Toán, Hoá, Tin2 trường8 ngànhXem chi tiết
133TH8Toán, Văn, Công nghệ1 trường2 ngànhXem chi tiết
134TH9Văn, Anh, Tin1 trường2 ngànhXem chi tiết