Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 - 2026 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 - 2026, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 - 2026 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

Lọc theo môn
STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1D01Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh232 trường385 ngànhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa học246 trường364 ngànhXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh230 trường371 ngànhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh176 trường305 ngànhXem chi tiết
5B00Toán, Hóa học, Sinh học147 trường238 ngànhXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí151 trường173 ngànhXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật lí151 trường298 ngànhXem chi tiết
8D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh137 trường151 ngànhXem chi tiết
9D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh125 trường127 ngànhXem chi tiết
10A02Toán, Vật lí, Sinh học86 trường209 ngànhXem chi tiết
11C04Ngữ văn, Toán, Địa lí119 trường256 ngànhXem chi tiết
12D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp29 trường124 ngànhXem chi tiết
13D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung68 trường138 ngànhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh103 trường190 ngànhXem chi tiết
15B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh84 trường183 ngànhXem chi tiết
16D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật31 trường115 ngànhXem chi tiết
17D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh48 trường111 ngànhXem chi tiết
18X74Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL50 trường74 ngànhXem chi tiết
19D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh93 trường190 ngànhXem chi tiết
20X70Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL57 trường76 ngànhXem chi tiết
21X01Ngữ văn, Toán, GDKTPL90 trường230 ngànhXem chi tiết
22D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga14 trường99 ngànhXem chi tiết
23X78Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh65 trường82 ngànhXem chi tiết
24D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức8 trường85 ngànhXem chi tiết
25C02Ngữ văn, Toán, Hóa học109 trường285 ngànhXem chi tiết
26D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật12 trường107 ngànhXem chi tiết
27D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp13 trường112 ngànhXem chi tiết
28X21Toán, Địa lí, GDKTPL27 trường127 ngànhXem chi tiết
29D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức7 trường97 ngànhXem chi tiết
30D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp10 trường96 ngànhXem chi tiết
31V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật20 trường80 ngànhXem chi tiết
32D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật9 trường100 ngànhXem chi tiết
33D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga7 trường100 ngànhXem chi tiết
34D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung14 trường125 ngànhXem chi tiết
35D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức5 trường77 ngànhXem chi tiết
36D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga6 trường92 ngànhXem chi tiết
37D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung12 trường106 ngànhXem chi tiết
38V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật20 trường9 ngànhXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa lí51 trường153 ngànhXem chi tiết
40C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử132 trường249 ngànhXem chi tiết
41B03Toán, Sinh học, Ngữ văn88 trường237 ngànhXem chi tiết
42AH1Toán, Địa lí, Tiếng Hàn2 trường13 ngànhXem chi tiết
43H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 28 trường13 ngànhXem chi tiết
44V02Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật11 trường9 ngànhXem chi tiết
45H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật14 trường21 ngànhXem chi tiết
46C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học23 trường62 ngànhXem chi tiết
47X25Toán, Tiếng Anh, GDKTPL65 trường144 ngànhXem chi tiết
48T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT13 trường5 ngànhXem chi tiết
49A04Toán, Vật lí, Địa lí40 trường155 ngànhXem chi tiết
50X13Toán, Sinh học, GDKTPL23 trường125 ngànhXem chi tiết
51T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao8 trường5 ngànhXem chi tiết
52X05Toán, Vật lí, GDKTPL30 trường136 ngànhXem chi tiết
53M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu11 trường10 ngànhXem chi tiết
54H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật7 trường11 ngànhXem chi tiết
55D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh30 trường48 ngànhXem chi tiết
56N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 28 trường6 ngànhXem chi tiết
57M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát11 trường7 ngànhXem chi tiết
58X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin học103 trường195 ngànhXem chi tiết
59T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT11 trường5 ngànhXem chi tiết
60T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT13 trường5 ngànhXem chi tiết
61D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh20 trường47 ngànhXem chi tiết
62H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu4 trường8 ngànhXem chi tiết
63H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu4 trường7 ngànhXem chi tiết
64A05Toán, Hóa học, Lịch sử18 trường131 ngànhXem chi tiết
65A06Toán, Hóa học, Địa lí23 trường149 ngànhXem chi tiết
66X17Toán, Lịch sử, GDKTPL25 trường120 ngànhXem chi tiết
67T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT4 trường4 ngànhXem chi tiết
68B02Toán, Sinh học, Địa lí31 trường139 ngànhXem chi tiết
69X09Toán, Hóa học, GDKTPL20 trường131 ngànhXem chi tiết
70M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 27 trường10 ngànhXem chi tiết
71C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học13 trường44 ngànhXem chi tiết
72M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)3 trường1 ngànhXem chi tiết
73D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh18 trường40 ngànhXem chi tiết
74D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung16 trường26 ngànhXem chi tiết
75M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 25 trường1 ngànhXem chi tiết
76N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật6 trường3 ngànhXem chi tiết
77A03Toán, Vật lí, Lịch sử28 trường140 ngànhXem chi tiết
78D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp6 trường15 ngànhXem chi tiết
79D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật10 trường17 ngànhXem chi tiết
80M13Toán, Sinh học, Năng khiếu2 trường1 ngànhXem chi tiết
81V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa5 trường6 ngànhXem chi tiết
82D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp6 trường19 ngànhXem chi tiết
83H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật4 trường9 ngànhXem chi tiết
84T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT3 trường5 ngànhXem chi tiết
85V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật5 trường4 ngànhXem chi tiết
86C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí10 trường44 ngànhXem chi tiết
87S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 22 trường2 ngànhXem chi tiết
88D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung6 trường50 ngànhXem chi tiết
89D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga4 trường32 ngànhXem chi tiết
90D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật7 trường35 ngànhXem chi tiết
91D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp4 trường31 ngànhXem chi tiết
92D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga3 trường11 ngànhXem chi tiết
93H07Toán, Hình họa, Trang trí4 trường10 ngànhXem chi tiết
94M10Toán, Tiếng Anh, NK12 trường1 ngànhXem chi tiết
95M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh5 trường1 ngànhXem chi tiết
96N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu3 trường3 ngànhXem chi tiết
97V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật3 trường4 ngànhXem chi tiết
98V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật1 trường2 ngànhXem chi tiết
99V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật3 trường3 ngànhXem chi tiết
100D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức3 trường11 ngànhXem chi tiết
101D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung7 trường51 ngànhXem chi tiết
102D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật6 trường12 ngànhXem chi tiết
103D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung6 trường12 ngànhXem chi tiết
104D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung16 trường29 ngànhXem chi tiết
105D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga1 trường9 ngànhXem chi tiết
106D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp1 trường9 ngànhXem chi tiết
107D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung4 trường20 ngànhXem chi tiết
108M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa2 trường1 ngànhXem chi tiết
109M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán1 trường1 ngànhXem chi tiết
110N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ2 trường2 ngànhXem chi tiết
111V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật1 trường2 ngànhXem chi tiết
112V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
113V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật2 trường3 ngànhXem chi tiết
114B01Toán, Lịch sử, Sinh học17 trường118 ngànhXem chi tiết
115C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học6 trường28 ngànhXem chi tiết
116C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí9 trường40 ngànhXem chi tiết
117X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp8 trường94 ngànhXem chi tiết
118C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí7 trường32 ngànhXem chi tiết
119X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp5 trường59 ngànhXem chi tiết
120C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học7 trường37 ngànhXem chi tiết
121C11Ngữ văn, Địa lí, Hóa học4 trường29 ngànhXem chi tiết
122C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học10 trường43 ngànhXem chi tiết
123X58Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL3 trường5 ngànhXem chi tiết
124D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức2 trường14 ngànhXem chi tiết
125D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga3 trường11 ngànhXem chi tiết
126X94Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức1 trường9 ngànhXem chi tiết
127X98Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật3 trường12 ngànhXem chi tiết
128X62Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL2 trường5 ngànhXem chi tiết
129K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề0 trường287 ngànhXem chi tiết
130X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin học81 trường260 ngànhXem chi tiết
131X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin học100 trường213 ngànhXem chi tiết
132X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp24 trường161 ngànhXem chi tiết
133X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp55 trường189 ngànhXem chi tiết
134X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp32 trường146 ngànhXem chi tiết
135X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp21 trường88 ngànhXem chi tiết
136X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp39 trường129 ngànhXem chi tiết
137X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp24 trường143 ngànhXem chi tiết
138X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp17 trường124 ngànhXem chi tiết
139X14Toán, Sinh học, Tin học38 trường151 ngànhXem chi tiết
140X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp27 trường121 ngànhXem chi tiết
141D18Toán, Địa lí, Tiếng Nhật3 trường39 ngànhXem chi tiết
142D39Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp3 trường63 ngànhXem chi tiết
143X10, TH4Toán, Hoá, Tin44 trường152 ngànhXem chi tiết
144X75Ngữ văn, Địa lí, Tin học7 trường38 ngànhXem chi tiết
145X46Toán, Tiếng Nhật, Tin học2 trường16 ngànhXem chi tiết
146X22Toán, Địa lí, Tin học9 trường85 ngànhXem chi tiết
147D19Toán, Địa lí, Tiếng Pháp2 trường39 ngànhXem chi tiết
148D41Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức2 trường10 ngànhXem chi tiết
149D50Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung1 trường3 ngànhXem chi tiết
150X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp37 trường194 ngànhXem chi tiết
151X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học17 trường49 ngànhXem chi tiết
152K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin3 trường55 ngànhXem chi tiết
153X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp35 trường183 ngànhXem chi tiết
154X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin học9 trường36 ngànhXem chi tiết
155Q00Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh0 trường334 ngànhXem chi tiết
156D96Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh2 trường2 ngànhXem chi tiết
157X53Toán, GDKTPL, Tin học5 trường47 ngànhXem chi tiết
158AH3Toán, Vật lí, Tiếng Hàn6 trường91 ngànhXem chi tiết
159DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn25 trường100 ngànhXem chi tiết
160AH2Toán, Hóa học, Tiếng Hàn7 trường86 ngànhXem chi tiết
161D36Toán, Lịch sử, Tiếng Đức1 trường41 ngànhXem chi tiết
162D37Toán, Lịch sử, Tiếng Nga2 trường61 ngànhXem chi tiết
163D38Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật3 trường61 ngànhXem chi tiết
164D40Toán, Lịch sử, Tiếng Trung6 trường66 ngànhXem chi tiết
165V10Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật3 trường3 ngànhXem chi tiết
166M08Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 22 trường3 ngànhXem chi tiết
167X86Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường14 ngànhXem chi tiết
168X45Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật1 trường2 ngànhXem chi tiết
169X33Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp2 trường4 ngànhXem chi tiết
170D89Toán, GDKTPL, Tiếng Trung 1 trường1 ngànhXem chi tiết
171X90Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung8 trường24 ngànhXem chi tiết
172R04Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
173M07Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát5 trường3 ngànhXem chi tiết
174H09Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu1 trường6 ngànhXem chi tiết
175H10; H11; H06Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu7 trường11 ngànhXem chi tiết
176T10Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao4 trường4 ngànhXem chi tiết
177T06Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao6 trường5 ngànhXem chi tiết
178T07Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao2 trường4 ngànhXem chi tiết
179T08Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao4 trường4 ngànhXem chi tiết
180T09Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao3 trường4 ngànhXem chi tiết
181M06 Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non5 trường4 ngànhXem chi tiết
182X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp3 trường64 ngànhXem chi tiết
183X66Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL7 trường18 ngànhXem chi tiết
184X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp3 trường10 ngànhXem chi tiết
185X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp17 trường88 ngànhXem chi tiết
186X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp5 trường29 ngànhXem chi tiết
187X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp3 trường83 ngànhXem chi tiết
188X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp4 trường84 ngànhXem chi tiết
189X18Toán, Lịch sử, Tin học4 trường83 ngànhXem chi tiết
190X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp2 trường8 ngànhXem chi tiết
191Y08Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp5 trường17 ngànhXem chi tiết
192X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp4 trường9 ngànhXem chi tiết
193Y09Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp4 trường21 ngànhXem chi tiết
194Y07Ngữ văn, GDKTPL, Tin học4 trường37 ngànhXem chi tiết
195X64Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp1 trường3 ngànhXem chi tiết
196X65Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp2 trường8 ngànhXem chi tiết
197X63Ngữ văn, Hóa học, Tin học1 trường3 ngànhXem chi tiết
198X72Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp2 trường7 ngànhXem chi tiết
199X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp3 trường8 ngànhXem chi tiết
200X68Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp1 trường3 ngànhXem chi tiết
201X69Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp1 trường3 ngànhXem chi tiết
202X67Ngữ văn, Sinh học, Tin học2 trường12 ngànhXem chi tiết
203X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp7 trường13 ngànhXem chi tiết
204X81Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp6 trường13 ngànhXem chi tiết
205Y10Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp1 trường1 ngànhXem chi tiết
206Y11Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp1 trường1 ngànhXem chi tiết
207X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp1 trường4 ngànhXem chi tiết
208DH1Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn4 trường10 ngànhXem chi tiết
209X61Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp1 trường4 ngànhXem chi tiết
210DH5Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn7 trường14 ngànhXem chi tiết
211X59Ngữ văn, Vật lí, Tin học2 trường8 ngànhXem chi tiết
212AH4Toán, Sinh học, Tiếng Hàn3 trường17 ngànhXem chi tiết
1. Tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Trường: 232 trường

Ngành: 385 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

2. Tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Trường: 246 trường

Ngành: 364 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

3. Tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 230 trường

Ngành: 371 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

4. Tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 176 trường

Ngành: 305 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

5. Tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Trường: 147 trường

Ngành: 238 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

6. Tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Trường: 151 trường

Ngành: 173 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

7. Tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Trường: 151 trường

Ngành: 298 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

8. Tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 137 trường

Ngành: 151 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

9. Tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 125 trường

Ngành: 127 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

10. Tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Trường: 86 trường

Ngành: 209 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

11. Tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Trường: 119 trường

Ngành: 256 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

12. Tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Trường: 29 trường

Ngành: 124 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

13. Tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Trường: 68 trường

Ngành: 138 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

14. Tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 103 trường

Ngành: 190 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

15. Tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 84 trường

Ngành: 183 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

16. Tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Trường: 31 trường

Ngành: 115 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

17. Tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 48 trường

Ngành: 111 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

18. Tổ hợp X74 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Trường: 50 trường

Ngành: 74 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

19. Tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 93 trường

Ngành: 190 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

20. Tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 57 trường

Ngành: 76 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

21. Tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Trường: 90 trường

Ngành: 230 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

22. Tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Trường: 14 trường

Ngành: 99 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

23. Tổ hợp X78 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Trường: 65 trường

Ngành: 82 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

24. Tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Trường: 8 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

25. Tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Trường: 109 trường

Ngành: 285 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

26. Tổ hợp D28 - Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

Trường: 12 trường

Ngành: 107 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

27. Tổ hợp D29 - Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

Trường: 13 trường

Ngành: 112 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

28. Tổ hợp X21 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Trường: 27 trường

Ngành: 127 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

29. Tổ hợp D26 - Toán, Vật lí, Tiếng Đức

Trường: 7 trường

Ngành: 97 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

30. Tổ hợp D24 - Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

Trường: 10 trường

Ngành: 96 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

31. Tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 20 trường

Ngành: 80 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

32. Tổ hợp D23 - Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

Trường: 9 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

33. Tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Trường: 7 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

34. Tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 14 trường

Ngành: 125 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

35. Tổ hợp D21 - Toán, Hóa học, Tiếng Đức

Trường: 5 trường

Ngành: 77 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

36. Tổ hợp D22 - Toán, Hóa học, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 92 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

37. Tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 12 trường

Ngành: 106 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

38. Tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 20 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

39. Tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Trường: 51 trường

Ngành: 153 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

40. Tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Trường: 132 trường

Ngành: 249 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

41. Tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Trường: 88 trường

Ngành: 237 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

42. Tổ hợp AH1 - Toán, Địa lí, Tiếng Hàn

Trường: 2 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

43. Tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Trường: 8 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

44. Tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

Trường: 11 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

45. Tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Trường: 14 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

46. Tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Trường: 23 trường

Ngành: 62 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

47. Tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Trường: 65 trường

Ngành: 144 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

48. Tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Trường: 13 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

49. Tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Trường: 40 trường

Ngành: 155 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

50. Tổ hợp X13 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Trường: 23 trường

Ngành: 125 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

51. Tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 8 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

52. Tổ hợp X05 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Trường: 30 trường

Ngành: 136 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

53. Tổ hợp M01 - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

Trường: 11 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

54. Tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Trường: 7 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

55. Tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 30 trường

Ngành: 48 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

56. Tổ hợp N00 - Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

Trường: 8 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

57. Tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Trường: 11 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

58. Tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 103 trường

Ngành: 195 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

59. Tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Trường: 11 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

60. Tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Trường: 13 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

61. Tổ hợp D13 - Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 20 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

62. Tổ hợp H02 - Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

Trường: 4 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

63. Tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Trường: 4 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

64. Tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Trường: 18 trường

Ngành: 131 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

65. Tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Trường: 23 trường

Ngành: 149 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

66. Tổ hợp X17 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 25 trường

Ngành: 120 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

67. Tổ hợp T03 - Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

68. Tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Trường: 31 trường

Ngành: 139 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

69. Tổ hợp X09 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Trường: 20 trường

Ngành: 131 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

70. Tổ hợp M02 - Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 7 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

71. Tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Trường: 13 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

72. Tổ hợp M09 - Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

Trường: 3 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

73. Tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 18 trường

Ngành: 40 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

74. Tổ hợp D45 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 16 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

75. Tổ hợp M03 - Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 5 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

76. Tổ hợp N01 - Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

77. Tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Trường: 28 trường

Ngành: 140 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

78. Tổ hợp D44 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 6 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

79. Tổ hợp D63 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 10 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

80. Tổ hợp M13 - Toán, Sinh học, Năng khiếu

Trường: 2 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

81. Tổ hợp V03 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

Trường: 5 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

82. Tổ hợp D64 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 6 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

83. Tổ hợp H08 - Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Trường: 4 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

84. Tổ hợp T04 - Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

Trường: 3 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

85. Tổ hợp V06 - Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

86. Tổ hợp C13 - Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

Trường: 10 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

87. Tổ hợp S00 - Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

88. Tổ hợp D20 - Toán, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 6 trường

Ngành: 50 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

89. Tổ hợp D32 - Toán, Sinh học, Tiếng Nga

Trường: 4 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

90. Tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Trường: 7 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

91. Tổ hợp D34 - Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

Trường: 4 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

92. Tổ hợp D42 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

93. Tổ hợp H07 - Toán, Hình họa, Trang trí

Trường: 4 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

94. Tổ hợp M10 - Toán, Tiếng Anh, NK1

Trường: 2 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

95. Tổ hợp M11 - Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

Trường: 5 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

96. Tổ hợp N05 - Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

97. Tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

98. Tổ hợp V07 - Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

Trường: 1 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

99. Tổ hợp V10 - Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

100. Tổ hợp D31 - Toán, Sinh học, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

101. Tổ hợp D35 - Toán, Sinh học, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 51 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

102. Tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 6 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

103. Tổ hợp D55 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 6 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

104. Tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 16 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

105. Tổ hợp D68 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 1 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

106. Tổ hợp D70 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 1 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

107. Tổ hợp D71 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 4 trường

Ngành: 20 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

108. Tổ hợp M04 - Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

Trường: 2 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

109. Tổ hợp M14 - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

110. Tổ hợp N02 - Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

111. Tổ hợp V08 - Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

Trường: 1 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

112. Tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

113. Tổ hợp V11 - Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

114. Tổ hợp B01 - Toán, Lịch sử, Sinh học

Trường: 17 trường

Ngành: 118 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

115. Tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Trường: 6 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

116. Tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Trường: 9 trường

Ngành: 40 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

117. Tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 8 trường

Ngành: 94 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

118. Tổ hợp C09 - Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

Trường: 7 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

119. Tổ hợp X24 - Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 59 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

120. Tổ hợp C10 - Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

Trường: 7 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

121. Tổ hợp C11 - Ngữ văn, Địa lí, Hóa học

Trường: 4 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

122. Tổ hợp C12 - Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

Trường: 10 trường

Ngành: 43 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

123. Tổ hợp X58 - Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

Trường: 3 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

124. Tổ hợp D61 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

125. Tổ hợp D62 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

126. Tổ hợp X94 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 1 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

127. Tổ hợp X98 - Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 3 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

128. Tổ hợp X62 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Trường: 2 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

129. Tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Trường: 0 trường

Ngành: 287 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

130. Tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Trường: 81 trường

Ngành: 260 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

131. Tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Trường: 100 trường

Ngành: 213 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

132. Tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 24 trường

Ngành: 161 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

133. Tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 55 trường

Ngành: 189 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

134. Tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 32 trường

Ngành: 146 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

135. Tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 21 trường

Ngành: 88 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

136. Tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 39 trường

Ngành: 129 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

137. Tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 24 trường

Ngành: 143 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

138. Tổ hợp X15 - Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 17 trường

Ngành: 124 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

139. Tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Trường: 38 trường

Ngành: 151 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

140. Tổ hợp X16 - Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 27 trường

Ngành: 121 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

141. Tổ hợp D18 - Toán, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 3 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

142. Tổ hợp D39 - Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 63 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

143. Tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Trường: 44 trường

Ngành: 152 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

144. Tổ hợp X75 - Ngữ văn, Địa lí, Tin học

Trường: 7 trường

Ngành: 38 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

145. Tổ hợp X46 - Toán, Tiếng Nhật, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

146. Tổ hợp X22 - Toán, Địa lí, Tin học

Trường: 9 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

147. Tổ hợp D19 - Toán, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 2 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

148. Tổ hợp D41 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

149. Tổ hợp D50 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 1 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

150. Tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Trường: 37 trường

Ngành: 194 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

151. Tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 17 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

152. Tổ hợp K01 - Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin

Trường: 3 trường

Ngành: 55 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

153. Tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 35 trường

Ngành: 183 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

154. Tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

Trường: 9 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

155. Tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Trường: 0 trường

Ngành: 334 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

156. Tổ hợp D96 - Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

157. Tổ hợp X53 - Toán, GDKTPL, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

158. Tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 6 trường

Ngành: 91 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

159. Tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Trường: 25 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

160. Tổ hợp AH2 - Toán, Hóa học, Tiếng Hàn

Trường: 7 trường

Ngành: 86 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

161. Tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 1 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

162. Tổ hợp D37 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 2 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

163. Tổ hợp D38 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 3 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

164. Tổ hợp D40 - Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 6 trường

Ngành: 66 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

165. Tổ hợp V10 - Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

166. Tổ hợp M08 - Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2

Trường: 2 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

167. Tổ hợp X86 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

168. Tổ hợp X45 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 1 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

169. Tổ hợp X33 - Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 2 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

170. Tổ hợp D89 - Toán, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

171. Tổ hợp X90 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

172. Tổ hợp R04 - Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

173. Tổ hợp M07 - Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát

Trường: 5 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

174. Tổ hợp H09 - Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu

Trường: 1 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

175. Tổ hợp H10; H11; H06 - Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu

Trường: 7 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

176. Tổ hợp T10 - Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

177. Tổ hợp T06 - Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao

Trường: 6 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

178. Tổ hợp T07 - Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

Trường: 2 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

179. Tổ hợp T08 - Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

180. Tổ hợp T09 - Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

181. Tổ hợp M06 - Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non

Trường: 5 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

182. Tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 64 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

183. Tổ hợp X66 - Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL

Trường: 7 trường

Ngành: 18 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

184. Tổ hợp X55 - Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

185. Tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 17 trường

Ngành: 88 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

186. Tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

187. Tổ hợp X19 - Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 83 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

188. Tổ hợp X20 - Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 84 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

189. Tổ hợp X18 - Toán, Lịch sử, Tin học

Trường: 4 trường

Ngành: 83 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

190. Tổ hợp X76 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

191. Tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

192. Tổ hợp X77 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

193. Tổ hợp Y09 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

194. Tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Trường: 4 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

195. Tổ hợp X64 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

196. Tổ hợp X65 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

197. Tổ hợp X63 - Ngữ văn, Hóa học, Tin học

Trường: 1 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

198. Tổ hợp X72 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

199. Tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

200. Tổ hợp X68 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

201. Tổ hợp X69 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

202. Tổ hợp X67 - Ngữ văn, Sinh học, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

203. Tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

204. Tổ hợp X81 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

205. Tổ hợp Y10 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

206. Tổ hợp Y11 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

207. Tổ hợp X60 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

208. Tổ hợp DH1 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn

Trường: 4 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

209. Tổ hợp X61 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 1 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

210. Tổ hợp DH5 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn

Trường: 7 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

211. Tổ hợp X59 - Ngữ văn, Vật lí, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

212. Tổ hợp AH4 - Toán, Sinh học, Tiếng Hàn

Trường: 3 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây