Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh181 trường1275 ngànhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa học195 trường1209 ngànhXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh180 trường1289 ngànhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh272 trường1868 ngànhXem chi tiết
5B00Toán, Hóa học, Sinh học109 trường310 ngànhXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí113 trường274 ngànhXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật lí108 trường649 ngànhXem chi tiết
8D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh102 trường259 ngànhXem chi tiết
9D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh92 trường212 ngànhXem chi tiết
10A02Toán, Vật lí, Sinh học61 trường211 ngànhXem chi tiết
11C04Ngữ văn, Toán, Địa lí86 trường314 ngànhXem chi tiết
12D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp28 trường127 ngànhXem chi tiết
13D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung53 trường127 ngànhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh69 trường234 ngànhXem chi tiết
15B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh75 trường220 ngànhXem chi tiết
16D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật24 trường92 ngànhXem chi tiết
17D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh75 trường220 ngànhXem chi tiết
18X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL53 trường110 ngànhXem chi tiết
19D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh69 trường300 ngànhXem chi tiết
20X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL58 trường97 ngànhXem chi tiết
21X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL76 trường280 ngànhXem chi tiết
22D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga18 trường83 ngànhXem chi tiết
23X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh53 trường148 ngànhXem chi tiết
24D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức9 trường74 ngànhXem chi tiết
25C02Ngữ văn, Toán, Hóa học79 trường443 ngànhXem chi tiết
26D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật11 trường105 ngànhXem chi tiết
27D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp14 trường107 ngànhXem chi tiết
28X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPL27 trường93 ngànhXem chi tiết
29D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức6 trường88 ngànhXem chi tiết
30D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp10 trường93 ngànhXem chi tiết
31V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật25 trường61 ngànhXem chi tiết
32D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật8 trường98 ngànhXem chi tiết
33D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga6 trường91 ngànhXem chi tiết
34D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung10 trường98 ngànhXem chi tiết
35D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức6 trường88 ngànhXem chi tiết
36D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga7 trường90 ngànhXem chi tiết
37D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung8 trường91 ngànhXem chi tiết
38V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật23 trường59 ngànhXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa lí36 trường110 ngànhXem chi tiết
40C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử96 trường328 ngànhXem chi tiết
41B03Toán, Sinh học, Ngữ văn91 trường544 ngànhXem chi tiết
42H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 216 trường21 ngànhXem chi tiết
43V02Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật14 trường23 ngànhXem chi tiết
44H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật14 trường39 ngànhXem chi tiết
45C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học9 trường16 ngànhXem chi tiết
46X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPL49 trường234 ngànhXem chi tiết
47T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT13 trường30 ngànhXem chi tiết
48A04Toán, Vật lí, Địa lí24 trường161 ngànhXem chi tiết
49X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPL17 trường55 ngànhXem chi tiết
50T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao12 trường7 ngànhXem chi tiết
51X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPL22 trường130 ngànhXem chi tiết
52M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu11 trường8 ngànhXem chi tiết
53H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật12 trường19 ngànhXem chi tiết
54D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh20 trường32 ngànhXem chi tiết
55N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 213 trường12 ngànhXem chi tiết
56M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát16 trường6 ngànhXem chi tiết
57X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin học46 trường228 ngànhXem chi tiết
58T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT12 trường7 ngànhXem chi tiết
59T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT14 trường32 ngànhXem chi tiết
60D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh12 trường22 ngànhXem chi tiết
61H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu7 trường33 ngànhXem chi tiết
62H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu5 trường29 ngànhXem chi tiết
63A05Toán, Hóa học, Lịch sử9 trường69 ngànhXem chi tiết
64A06Toán, Hóa học, Địa lí12 trường86 ngànhXem chi tiết
65X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPL18 trường65 ngànhXem chi tiết
66T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT7 trường8 ngànhXem chi tiết
67B02Toán, Sinh học, Địa lí20 trường81 ngànhXem chi tiết
68X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPL12 trường53 ngànhXem chi tiết
69M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 210 trường32 ngànhXem chi tiết
70C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học8 trường11 ngànhXem chi tiết
71M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)6 trường26 ngànhXem chi tiết
72D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh12 trường17 ngànhXem chi tiết
73D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung14 trường23 ngànhXem chi tiết
74M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 210 trường9 ngànhXem chi tiết
75N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật6 trường4 ngànhXem chi tiết
76A03Toán, Vật lí, Lịch sử14 trường120 ngànhXem chi tiết
77D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp7 trường19 ngànhXem chi tiết
78D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật7 trường20 ngànhXem chi tiết
79M13Toán, Sinh học, Năng khiếu4 trường27 ngànhXem chi tiết
80V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa3 trường4 ngànhXem chi tiết
81D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp7 trường21 ngànhXem chi tiết
82H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật9 trường17 ngànhXem chi tiết
83T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT4 trường27 ngànhXem chi tiết
84V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật6 trường27 ngànhXem chi tiết
85C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí5 trường11 ngànhXem chi tiết
86S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 25 trường12 ngànhXem chi tiết
87D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung7 trường35 ngànhXem chi tiết
88D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga3 trường27 ngànhXem chi tiết
89D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật5 trường33 ngànhXem chi tiết
90D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp3 trường27 ngànhXem chi tiết
91D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga6 trường28 ngànhXem chi tiết
92H07Toán, Hình họa, Trang trí7 trường33 ngànhXem chi tiết
93M10Toán, Tiếng Anh, NK18 trường30 ngànhXem chi tiết
94M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh9 trường8 ngànhXem chi tiết
95N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu3 trường3 ngànhXem chi tiết
96V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật6 trường9 ngànhXem chi tiết
97V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
98V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật4 trường26 ngànhXem chi tiết
99D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức3 trường27 ngànhXem chi tiết
100D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung3 trường27 ngànhXem chi tiết
101D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật6 trường16 ngànhXem chi tiết
102D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung3 trường3 ngànhXem chi tiết
103D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung14 trường22 ngànhXem chi tiết
104D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga3 trường11 ngànhXem chi tiết
105D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp5 trường15 ngànhXem chi tiết
106D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung8 trường17 ngànhXem chi tiết
107M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa3 trường25 ngànhXem chi tiết
108M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán3 trường3 ngànhXem chi tiết
109N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ4 trường4 ngànhXem chi tiết
110V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
111V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
112V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật3 trường25 ngànhXem chi tiết
113A15Toán, KHTN, GDKTPL3 trường31 ngànhXem chi tiết
114B01Toán, Lịch sử, Sinh học11 trường60 ngànhXem chi tiết
115C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học5 trường31 ngànhXem chi tiết
116C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí6 trường16 ngànhXem chi tiết
117X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp6 trường37 ngànhXem chi tiết
118C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí5 trường9 ngànhXem chi tiết
119X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp6 trường37 ngànhXem chi tiết
120C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học2 trường2 ngànhXem chi tiết
121C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học6 trường6 ngànhXem chi tiết
122X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL5 trường18 ngànhXem chi tiết
123D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức4 trường17 ngànhXem chi tiết
124D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga4 trường6 ngànhXem chi tiết
125D67Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức3 trường11 ngànhXem chi tiết
126D69Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật4 trường12 ngànhXem chi tiết
127D85Toán, GDKTPL, Tiếng Đức3 trường25 ngànhXem chi tiết
128D86Toán, GDKTPL, Tiếng Nga3 trường25 ngànhXem chi tiết
129D87Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp5 trường27 ngànhXem chi tiết
130D88Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật4 trường26 ngànhXem chi tiết
131X62; C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL1 trường1 ngànhXem chi tiết
132K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề23 trường457 ngànhXem chi tiết
133X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin học78 trường533 ngànhXem chi tiết
134X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin học65 trường334 ngànhXem chi tiết
135X08Toán, Lí, Công nghệ nông nghiệp24 trường101 ngànhXem chi tiết
136X07, A0C, TH3, TH4Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp30 trường165 ngànhXem chi tiết
137X11, B0C, TH5Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp25 trường100 ngànhXem chi tiết
138X28Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp22 trường115 ngànhXem chi tiết
139X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp19 trường106 ngànhXem chi tiết
140X12Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp23 trường76 ngànhXem chi tiết
141X15Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp17 trường79 ngànhXem chi tiết
142X14Toán, Sinh học, Tin học23 trường95 ngànhXem chi tiết
143X16Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp19 trường56 ngànhXem chi tiết
144X10, TH4Toán, Hoá, Tin26 trường103 ngànhXem chi tiết
145(Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn)Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn1 trường2 ngànhXem chi tiết
146X75Ngữ văn, Địa lí, Tin học4 trường11 ngànhXem chi tiết
147X46Toán, Tiếng Nhật, Tin học1 trường5 ngànhXem chi tiết
148X22Toán, Địa lí, Tin học3 trường24 ngànhXem chi tiết
149X03; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp30 trường188 ngànhXem chi tiết
150X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học20 trường49 ngànhXem chi tiết
151K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin1 trường65 ngànhXem chi tiết
152X04; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp30 trường145 ngànhXem chi tiết
153X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin học7 trường12 ngànhXem chi tiết
154Q00Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh59 trường551 ngànhXem chi tiết
155HSA - Khoa họcTư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học59 trường551 ngànhXem chi tiết
156HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh58 trường550 ngànhXem chi tiết
157AH3Toán, Vật lí, Tiếng Hàn3 trường65 ngànhXem chi tiết
158DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn15 trường77 ngànhXem chi tiết
159AH2Toán, Hóa học, Tiếng Hàn3 trường62 ngànhXem chi tiết
160D36Toán, Lịch sử, Tiếng Đức1 trường47 ngànhXem chi tiết
161D37Toán, Lịch sử, Tiếng Nga1 trường47 ngànhXem chi tiết
162D38Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật1 trường47 ngànhXem chi tiết
163D40Toán, Lịch sử, Tiếng Trung2 trường49 ngànhXem chi tiết
164(Toán, Sinh học, Tiếng Hàn)Toán, Sinh học, Tiếng Hàn1 trường2 ngànhXem chi tiết
165(Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn)Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn2 trường10 ngànhXem chi tiết
166V10Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật2 trường2 ngànhXem chi tiết
167X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp3 trường38 ngànhXem chi tiết
168X66Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL6 trường8 ngànhXem chi tiết
169X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp2 trường24 ngànhXem chi tiết
170X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp12 trường76 ngànhXem chi tiết
171X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp12 trường76 ngànhXem chi tiết
172X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp2 trường24 ngànhXem chi tiết
173X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp2 trường24 ngànhXem chi tiết
174X18Toán, Lịch sử, Tin học2 trường24 ngànhXem chi tiết
175X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
176Y08Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp3 trường4 ngànhXem chi tiết
177X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp4 trường5 ngànhXem chi tiết
178Y09Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
179Y07Ngữ văn, GDKTPL, Tin học2 trường2 ngànhXem chi tiết
180X64Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
181X65Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
182X63Ngữ văn, Hóa học, Tin học2 trường2 ngànhXem chi tiết
183X72Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp2 trường5 ngànhXem chi tiết
184X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp3 trường7 ngànhXem chi tiết
185X68Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
186X69Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
187X67Ngữ văn, Sinh học, Tin học2 trường2 ngànhXem chi tiết
188X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp5 trường9 ngànhXem chi tiết
189X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp5 trường9 ngànhXem chi tiết
190X81Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp4 trường7 ngànhXem chi tiết
191Y10Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
192X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
193X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
194X61Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp2 trường2 ngànhXem chi tiết
195X59Ngữ văn, Vật lí, Tin học2 trường2 ngànhXem chi tiết
1. Tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Trường: 181 trường

Ngành: 1.275 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

2. Tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Trường: 195 trường

Ngành: 1.209 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

3. Tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 180 trường

Ngành: 1.289 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

4. Tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 272 trường

Ngành: 1.868 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

5. Tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Trường: 109 trường

Ngành: 310 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

6. Tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Trường: 113 trường

Ngành: 274 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

7. Tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Trường: 108 trường

Ngành: 649 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

8. Tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 102 trường

Ngành: 259 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

9. Tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 92 trường

Ngành: 212 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

10. Tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Trường: 61 trường

Ngành: 211 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

11. Tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Trường: 86 trường

Ngành: 314 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

12. Tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Trường: 28 trường

Ngành: 127 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

13. Tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Trường: 53 trường

Ngành: 127 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

14. Tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 69 trường

Ngành: 234 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

15. Tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 75 trường

Ngành: 220 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

16. Tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Trường: 24 trường

Ngành: 92 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

17. Tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 75 trường

Ngành: 220 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

18. Tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Trường: 53 trường

Ngành: 110 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

19. Tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 69 trường

Ngành: 300 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

20. Tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 58 trường

Ngành: 97 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

21. Tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Trường: 76 trường

Ngành: 280 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

22. Tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Trường: 18 trường

Ngành: 83 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

23. Tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Trường: 53 trường

Ngành: 148 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

24. Tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Trường: 9 trường

Ngành: 74 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

25. Tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Trường: 79 trường

Ngành: 443 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

26. Tổ hợp D28 - Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

Trường: 11 trường

Ngành: 105 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

27. Tổ hợp D29 - Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

Trường: 14 trường

Ngành: 107 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

28. Tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Trường: 27 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

29. Tổ hợp D26 - Toán, Vật lí, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 88 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

30. Tổ hợp D24 - Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

Trường: 10 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

31. Tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 25 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

32. Tổ hợp D23 - Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

Trường: 8 trường

Ngành: 98 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

33. Tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 91 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

34. Tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 10 trường

Ngành: 98 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

35. Tổ hợp D21 - Toán, Hóa học, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 88 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

36. Tổ hợp D22 - Toán, Hóa học, Tiếng Nga

Trường: 7 trường

Ngành: 90 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

37. Tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 91 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

38. Tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 23 trường

Ngành: 59 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

39. Tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Trường: 36 trường

Ngành: 110 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

40. Tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Trường: 96 trường

Ngành: 328 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

41. Tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Trường: 91 trường

Ngành: 544 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

42. Tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Trường: 16 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

43. Tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

Trường: 14 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

44. Tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Trường: 14 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

45. Tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Trường: 9 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

46. Tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Trường: 49 trường

Ngành: 234 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

47. Tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Trường: 13 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

48. Tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Trường: 24 trường

Ngành: 161 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

49. Tổ hợp X13; B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Trường: 17 trường

Ngành: 55 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

50. Tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 12 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

51. Tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Trường: 22 trường

Ngành: 130 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

52. Tổ hợp M01 - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

Trường: 11 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

53. Tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Trường: 12 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

54. Tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 20 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

55. Tổ hợp N00 - Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

Trường: 13 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

56. Tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Trường: 16 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

57. Tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 46 trường

Ngành: 228 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

58. Tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Trường: 12 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

59. Tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Trường: 14 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

60. Tổ hợp D13 - Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 12 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

61. Tổ hợp H02 - Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

Trường: 7 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

62. Tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Trường: 5 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

63. Tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Trường: 9 trường

Ngành: 69 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

64. Tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Trường: 12 trường

Ngành: 86 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

65. Tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 18 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

66. Tổ hợp T03 - Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

Trường: 7 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

67. Tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Trường: 20 trường

Ngành: 81 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

68. Tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Trường: 12 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

69. Tổ hợp M02 - Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 10 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

70. Tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Trường: 8 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

71. Tổ hợp M09 - Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

Trường: 6 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

72. Tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 12 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

73. Tổ hợp D45 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 14 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

74. Tổ hợp M03 - Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 10 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

75. Tổ hợp N01 - Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

76. Tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Trường: 14 trường

Ngành: 120 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

77. Tổ hợp D44 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 7 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

78. Tổ hợp D63 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 7 trường

Ngành: 20 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

79. Tổ hợp M13 - Toán, Sinh học, Năng khiếu

Trường: 4 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

80. Tổ hợp V03 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

81. Tổ hợp D64 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 7 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

82. Tổ hợp H08 - Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Trường: 9 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

83. Tổ hợp T04 - Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

Trường: 4 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

84. Tổ hợp V06 - Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

85. Tổ hợp C13 - Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

Trường: 5 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

86. Tổ hợp S00 - Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

Trường: 5 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

87. Tổ hợp D20 - Toán, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

88. Tổ hợp D32 - Toán, Sinh học, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

89. Tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Trường: 5 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

90. Tổ hợp D34 - Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

91. Tổ hợp D42 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

92. Tổ hợp H07 - Toán, Hình họa, Trang trí

Trường: 7 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

93. Tổ hợp M10 - Toán, Tiếng Anh, NK1

Trường: 8 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

94. Tổ hợp M11 - Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

Trường: 9 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

95. Tổ hợp N05 - Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

96. Tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

97. Tổ hợp V07 - Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

98. Tổ hợp V10 - Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 4 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

99. Tổ hợp D31 - Toán, Sinh học, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

100. Tổ hợp D35 - Toán, Sinh học, Tiếng Trung

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

101. Tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 6 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

102. Tổ hợp D55 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

103. Tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 14 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

104. Tổ hợp D68 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

105. Tổ hợp D70 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 5 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

106. Tổ hợp D71 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

107. Tổ hợp M04 - Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

108. Tổ hợp M14 - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

109. Tổ hợp N02 - Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

110. Tổ hợp V08 - Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

111. Tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

112. Tổ hợp V11 - Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

113. Tổ hợp A15 - Toán, KHTN, GDKTPL

Trường: 3 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

114. Tổ hợp B01 - Toán, Lịch sử, Sinh học

Trường: 11 trường

Ngành: 60 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

115. Tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Trường: 5 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

116. Tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Trường: 6 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

117. Tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

118. Tổ hợp C09 - Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

Trường: 5 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

119. Tổ hợp X24 - Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

120. Tổ hợp C10 - Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

121. Tổ hợp C12 - Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

Trường: 6 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

122. Tổ hợp X58; C16 - Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

Trường: 5 trường

Ngành: 18 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

123. Tổ hợp D61 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 4 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

124. Tổ hợp D62 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 4 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

125. Tổ hợp D67 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

126. Tổ hợp D69 - Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 4 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

127. Tổ hợp D85 - Toán, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

128. Tổ hợp D86 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

129. Tổ hợp D87 - Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 5 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

130. Tổ hợp D88 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 4 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

131. Tổ hợp X62; C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

132. Tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Trường: 23 trường

Ngành: 457 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

133. Tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Trường: 78 trường

Ngành: 533 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

134. Tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Trường: 65 trường

Ngành: 334 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

135. Tổ hợp X08 - Toán, Lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 24 trường

Ngành: 101 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

136. Tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 30 trường

Ngành: 165 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

137. Tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp

Trường: 25 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

138. Tổ hợp X28 - Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 22 trường

Ngành: 115 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

139. Tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 19 trường

Ngành: 106 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

140. Tổ hợp X12 - Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 23 trường

Ngành: 76 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

141. Tổ hợp X15 - Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 17 trường

Ngành: 79 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

142. Tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Trường: 23 trường

Ngành: 95 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

143. Tổ hợp X16 - Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 19 trường

Ngành: 56 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

144. Tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Trường: 26 trường

Ngành: 103 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

145. Tổ hợp (Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn) - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 1 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

146. Tổ hợp X75 - Ngữ văn, Địa lí, Tin học

Trường: 4 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

147. Tổ hợp X46 - Toán, Tiếng Nhật, Tin học

Trường: 1 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

148. Tổ hợp X22 - Toán, Địa lí, Tin học

Trường: 3 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

149. Tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Trường: 30 trường

Ngành: 188 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

150. Tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 20 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

151. Tổ hợp K01 - Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin

Trường: 1 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

152. Tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 30 trường

Ngành: 145 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

153. Tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

Trường: 7 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

154. Tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Trường: 59 trường

Ngành: 551 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

155. Tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Trường: 59 trường

Ngành: 551 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

156. Tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Trường: 58 trường

Ngành: 550 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

157. Tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 3 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

158. Tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Trường: 15 trường

Ngành: 77 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

159. Tổ hợp AH2 - Toán, Hóa học, Tiếng Hàn

Trường: 3 trường

Ngành: 62 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

160. Tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

161. Tổ hợp D37 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

162. Tổ hợp D38 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

163. Tổ hợp D40 - Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 2 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

164. Tổ hợp (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn) - Toán, Sinh học, Tiếng Hàn

Trường: 1 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

165. Tổ hợp (Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn) - Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn

Trường: 2 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

166. Tổ hợp V10 - Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

167. Tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 38 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

168. Tổ hợp X66 - Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL

Trường: 6 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

169. Tổ hợp X55 - Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

170. Tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 12 trường

Ngành: 76 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

171. Tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 12 trường

Ngành: 76 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

172. Tổ hợp X19 - Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

173. Tổ hợp X20 - Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

174. Tổ hợp X18 - Toán, Lịch sử, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

175. Tổ hợp X76 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

176. Tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

177. Tổ hợp X77 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

178. Tổ hợp Y09 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

179. Tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

180. Tổ hợp X64 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

181. Tổ hợp X65 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

182. Tổ hợp X63 - Ngữ văn, Hóa học, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

183. Tổ hợp X72 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

184. Tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 3 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

185. Tổ hợp X68 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

186. Tổ hợp X69 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

187. Tổ hợp X67 - Ngữ văn, Sinh học, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

188. Tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

189. Tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

190. Tổ hợp X81 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

191. Tổ hợp Y10 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

192. Tổ hợp X60 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

193. Tổ hợp X60 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

194. Tổ hợp X61 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

195. Tổ hợp X59 - Ngữ văn, Vật lí, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây