1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | 252 trường | 1368 ngành | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 235 trường | 1479 ngành | Xem chi tiết |
3 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | 146 trường | 315 ngành | Xem chi tiết |
4 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 143 trường | 259 ngành | Xem chi tiết |
5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 229 trường | 1415 ngành | Xem chi tiết |
6 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | 15 trường | 85 ngành | Xem chi tiết |
7 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | 32 trường | 137 ngành | Xem chi tiết |
8 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 46 trường | 126 ngành | Xem chi tiết |
9 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | 10 trường | 83 ngành | Xem chi tiết |
10 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | 32 trường | 127 ngành | Xem chi tiết |
11 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | 68 trường | 139 ngành | Xem chi tiết |
12 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | 9 trường | 47 ngành | Xem chi tiết |
13 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | 13 trường | 81 ngành | Xem chi tiết |
14 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | 4 trường | 39 ngành | Xem chi tiết |
15 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | 9 trường | 45 ngành | Xem chi tiết |
16 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | 24 trường | 50 ngành | Xem chi tiết |
17 | A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | 9 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
18 | A09 | Toán, Địa lý, GDKTPL | 23 trường | 48 ngành | Xem chi tiết |
19 | A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | 14 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
20 | A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | 5 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
21 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | 1 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
22 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | 10 trường | 40 ngành | Xem chi tiết |
23 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 41 trường | 79 ngành | Xem chi tiết |
24 | B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | 13 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
25 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 48 trường | 124 ngành | Xem chi tiết |
26 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 85 trường | 353 ngành | Xem chi tiết |
27 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 40 trường | 173 ngành | Xem chi tiết |
28 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 56 trường | 181 ngành | Xem chi tiết |
29 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 62 trường | 184 ngành | Xem chi tiết |
30 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | 7 trường | 30 ngành | Xem chi tiết |
31 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | 3 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
32 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
33 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | 17 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
34 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
35 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
37 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
38 | C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | 54 trường | 148 ngành | Xem chi tiết |
39 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | 1 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
40 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | 43 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
41 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | 45 trường | 68 ngành | Xem chi tiết |
42 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 146 trường | 846 ngành | Xem chi tiết |
43 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 57 trường | 122 ngành | Xem chi tiết |
44 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 52 trường | 217 ngành | Xem chi tiết |
45 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 66 trường | 168 ngành | Xem chi tiết |
46 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 12 trường | 38 ngành | Xem chi tiết |
47 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | 6 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
48 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | 6 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
49 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 114 trường | 180 ngành | Xem chi tiết |
50 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 103 trường | 164 ngành | Xem chi tiết |
51 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
52 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | 2 trường | 62 ngành | Xem chi tiết |
53 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | 2 trường | 62 ngành | Xem chi tiết |
54 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | 6 trường | 76 ngành | Xem chi tiết |
55 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | 5 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
56 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | 2 trường | 62 ngành | Xem chi tiết |
57 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | 5 trường | 76 ngành | Xem chi tiết |
58 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | 3 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
59 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | 10 trường | 86 ngành | Xem chi tiết |
60 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | 7 trường | 77 ngành | Xem chi tiết |
61 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | 3 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
62 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
64 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | 3 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
65 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
66 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
67 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | 2 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
68 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
69 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | 3 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
70 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | 4 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
71 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
72 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
73 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | 2 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
74 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 3 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
75 | D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | 52 trường | 111 ngành | Xem chi tiết |
76 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
77 | D67 | Văn, GDKTPL, Tiếng Đức | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
78 | D69 | Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
79 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
80 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
81 | D84 | Toán, Tiếng Anh; GDKTPL | 28 trường | 98 ngành | Xem chi tiết |
82 | D85 | Toán, GDKTPL, Tiếng Đức | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
83 | D86 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nga | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
84 | D87 | Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
85 | D88 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
86 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | 21 trường | 18 ngành | Xem chi tiết |
87 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | 17 trường | 16 ngành | Xem chi tiết |
88 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | 6 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
89 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | 4 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
90 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | 9 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
91 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | 3 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
92 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | 4 trường | 7 ngành | Xem chi tiết |
93 | K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | 19 trường | 151 ngành | Xem chi tiết |
94 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | 15 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
95 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 16 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
96 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 7 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
97 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 6 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
98 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
99 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) | 7 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
100 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 | 3 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
101 | M11 | Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh | 3 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
102 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 4 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
103 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
104 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | 15 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
105 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | 5 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
106 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
107 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
108 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | 3 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
109 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 22 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
110 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 13 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
111 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | 13 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
112 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | 7 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
113 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | 3 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
114 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | 18 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
115 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 32 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
116 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 30 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
117 | V02 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh | 11 trường | 16 ngành | Xem chi tiết |
118 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
119 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
120 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
121 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
122 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật | 1 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
123 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
124 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | 3 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
125 | (Toán, Văn, Tin) | Toán, Văn, Tin | 11 trường | 73 ngành | Xem chi tiết |
126 | A0T (Toán, Lí, Tin) | Toán, Lí, Tin | 12 trường | 109 ngành | Xem chi tiết |
127 | A0C (Toán, Lí, Công nghệ) | Toán, Lí, Công nghệ | 1 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
128 | B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | Toán, Hóa, Công nghệ | 5 trường | 43 ngành | Xem chi tiết |
129 | D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | Toán, Anh, Công nghệ | 5 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
130 | (Toán, Sinh, Công nghệ) | Toán, Sinh, Công nghệ | 4 trường | 12 ngành | Xem chi tiết |
131 | (Toán, Sinh, Tin) | Toán, Sinh, Tin | 3 trường | 12 ngành | Xem chi tiết |
132 | TH4 | Toán, Hoá, Tin | 2 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
133 | TH8 | Toán, Văn, Công nghệ | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
134 | TH9 | Văn, Anh, Tin | 1 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |