Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) KTD gửi 8712
Mã trường: KTD | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D580102 | Kiến trúc | V,V1 | 17.5 | 0 | |
2 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V,V1 | 17.5 | 0 | |
3 | D210403 | Thiết kế đồ họa | V,V1, H1 | 17.5 | 0 | |
4 | D210403 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | 0 | |
5 | D210405 | Thiết kế nội thất | V,V1,H1 | 17.5 | 0 | |
6 | D210405 | Thiết kế nội thất | H | 22 | 0 | |
7 | D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | V, V1 | 17.5 | 0 | |
8 | D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | 0 | |
9 | D580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | V, V1 | 17.5 | 0 | |
10 | D580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 13 | 0 | |
11 | D580208 | Kĩ thuật xây dựng | V, V1 | 17.5 | 0 | |
12 | D580208 | Kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 13 | 0 | |
13 | D580302 | Quản lí xây dựng | V, V1 | 17.5 | 0 | |
14 | D580302 | Quản lí xây dựng | A, A1 | 13 | 0 | |
15 | D340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | 0 | |
16 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | 0 | |
17 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | 0 | |
18 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | 0 | Điểm chuẩn môn Anh nhân hệ số 2 : 17.33 |
19 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V, V1 | 13.5 | 0 | Cao đẳng |
20 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | 0 | Cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | 0 | Cao đẳng |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | 0 | Cao đẳng |
23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | 0 | Cao đẳng |
24 | L580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | 0 | Liên thông |
25 | L580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | V, V1 | 17.5 | 0 | Liên thông |
26 | L580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 13 | 0 | Liên thông |
27 | L580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | V, V1 | 17 | 0 | Liên thông |
28 | L340301 | Kế toán | A, A1, D | 5 | 0 | Liên thông |
29 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D | 13 | 0 | Liên thông |
30 | L340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D | 13 | 0 | Liên thông |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) KTD gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Kien Truc Da Nang nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng.