Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DTM gửi 8712
Mã trường: DTM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A,A1 | 13 | 150 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 150 |
2 | D520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | B | 14 | 150 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 150 |
3 | D440221 | Khí tượng học | A,A1 | 13 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
4 | D440221 | Khí tượng học | B | 14 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
5 | D440221 | Khí tượng học | D1 | 13.5 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
6 | D440224 | Thủy văn | A,A1 | 13 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
7 | D440224 | Thủy văn | B | 14 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
8 | D440224 | Thủy văn | D1 | 13.5 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 50 |
9 | D480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | 150 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1 là 150 |
10 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | 150 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1 là 150 |
11 | D110104 | Cấp thoát nước | A,A1 | 13 | 50 | |
12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | 50 | |
13 | D850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A,A1,D1 | 13 | 50 | |
14 | C440221 | Khí tượng học(CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 50 |
15 | C440221 | Khí tượng học (CĐ) | B | 11 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 50 |
16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường (CĐ) | A,A1 | 10 | 120 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 120 |
17 | C510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường (CĐ) | B | 11 | 120 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 120 |
18 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa (CĐ) | A,A1 | 10 | 100 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 100 |
19 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa (CĐ) | B | 11 | 100 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,B là 100 |
20 | C850103 | Quản lý đất đai (CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 120 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 120 |
21 | C850103 | Quản lý đất đai (CĐ) | B | 11 | 120 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 120 |
22 | C440224 | Thủy văn(CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 50 |
23 | C440224 | Thủy văn(CĐ) | B | 11 | 50 | Tổng chỉ tiêu các Khối A,A1,D1,B là 50 |
24 | C510102 | Công nghệ kỹ thuât công trình xây dựng (CĐ) | A,A1 | 10 | 50 | |
25 | C440207 | Hệ thông thông tin (CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 50 | |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng (CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 50 | |
27 | C340101 | Quản trị kinh doanh(CĐ) | A,A1,D1 | 10 | 100 | |
28 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât (CĐ) | A,A1 | 10 | 50 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DTM gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Dai hoc Tai Nguyen va Moi Truong TPHCM nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM.