Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên
Preview

Tên trường: Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Tên viết tắt: ICTU

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, Faculty of Information Technology

Địa chỉ: đường Z115, Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Website: http://tuyensinh.ictu.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/ictu.vn

Mã trường: DTC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
27310109Quản trị kinh doanh số0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
37320104Truyền thông đa phương tiện0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
47320106Công nghệ truyền thông0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
57340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
67340122_TDMarketing số0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
77340405Quản lý logistics và chuỗi cung ứng0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
87340406Quản trị văn phòng0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
97480101Khoa học máy tính (AI & Big Data)0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
107480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
117480103_KNUKỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01,A00; C01; C14; D01
127480104Hệ thống thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
137480108Kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
147480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
157480201_CLCCông nghệ thông tin trọng điểm (CLC)0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
167480201_QTCông nghệ thông tin quốc tế0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
177480202An toàn thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
187510212Công nghệ ô tô0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
197510301Kỹ thuật điện, điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
207510302Điện tử - viễn thông0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
217510302_VVi mạch bán dẫn0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
227510303Tự động hóa0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
237520119Cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

2. Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

3. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

4. Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

5. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

6. Quản lý logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

7. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

8. Khoa học máy tính (AI & Big Data)

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

9. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

10. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

11. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

13. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

14. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 7510212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

15. Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

16. Điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

17. Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

18. Cơ điện tử

Mã ngành: 7520119

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

19. Marketing số

Mã ngành: 7340122_TD

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

20. Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU

Mã ngành: 7480103_KNU

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01,A00; D01

21. Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC)

Mã ngành: 7480201_CLC

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

22. Công nghệ thông tin quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

23. Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510302_V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01